0.52 CHF
+0.00 (+0.00%)

NZDCHF Thống kê chính

Mở giá
0.51955
Hôm nay cao
0.52128
Hôm nay thấp
0.51894
Mức cao nhất trong 52 tuần
0.56233
Mức thấp nhất trong 52 tuần
0.49432
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.911 
-0.00 (-0.07%)  
AUDCHF
0.574 
-0.00 (-0.05%)  
AUDJPY
100.11 
-0.21 (-0.21%)  
AUDNZD
1.104 
-0.00 (-0.06%)  
AUDUSD
0.65 
-0.00 (-0.06%)  
CADCHF
0.63 
+0.00 (+0.02%)  
CADJPY
109.9 
-0.15 (-0.14%)  
CHFJPY
174.446 
-0.27 (-0.15%)  
CHFPLN
4.641 
+0.02 (+0.35%)  
EURAUD
1.626 
-0.00 (-0.20%)  
EURCAD
1.481 
-0.00 (-0.27%)  
EURCHF
0.933 
-0.00 (-0.26%)  
EURCZK
25.258 
+0.01 (+0.03%)  
EURDKK
7.459 
+0.00 (+0.00%)  
EURGBP
0.836 
+0.00 (+0.01%)  
EURHKD
8.22 
-0.02 (-0.26%)  
EURHUF
407.066 
+0.59 (+0.15%)  
EURJPY
162.795 
-0.67 (-0.41%)  
EURMXN
21.397 
-0.00 (-0.02%)  
EURNOK
11.66 
-0.01 (-0.05%)  
EURNZD
1.795 
-0.00 (-0.26%)  
EURPLN
4.33 
+0.00 (+0.09%)  
EURRUB
105.485 
+0.63 (+0.60%)  
EURSEK
11.586 
+0.03 (+0.22%)  
EURSGD
1.415 
-0.00 (-0.20%)  
EURTRY
36.564 
-0.07 (-0.19%)  
EURUSD
1.056 
-0.00 (-0.24%)  
EURZAR
19.075 
+0.07 (+0.39%)  
GBPAUD
1.945 
-0.00 (-0.21%)  
GBPCAD
1.772 
-0.01 (-0.28%)  
GBPCHF
1.116 
-0.00 (-0.27%)  
GBPHKD
9.833 
-0.03 (-0.27%)  
GBPJPY
194.734 
-0.91 (-0.46%)  
GBPNZD
2.148 
-0.01 (-0.27%)  
GBPUSD
1.264 
-0.00 (-0.26%)  
NZDCAD
0.825 
-0.00 (-0.01%)  
NZDCHF
0.52 
+0.00 (+0.00%)  
NZDJPY
90.662 
-0.14 (-0.16%)  
NZDUSD
0.588 
+0.00 (+0.01%)  
USDCAD
1.402 
-0.00 (-0.03%)  
USDCHF
0.883 
-0.00 (-0.01%)  
USDCNH
7.24 
+0.01 (+0.13%)  
USDCZK
23.909 
+0.07 (+0.30%)  
USDDKK
7.061 
+0.02 (+0.26%)  
USDHKD
7.782 
+0.00 (+0.00%)  
USDHUF
385.345 
+1.55 (+0.40%)  
USDILS
3.742 
+0.01 (+0.29%)  
USDJPY
154.115 
-0.29 (-0.18%)  
USDKRW
1 390.1 
-2.60 (-0.19%)  
USDMXN
20.261 
+0.05 (+0.23%)  
USDNOK
11.039 
+0.02 (+0.21%)  
USDPLN
4.099 
+0.01 (+0.35%)  
USDRUB
99.866 
+0.75 (+0.76%)  
USDSEK
10.969 
+0.05 (+0.50%)  
USDSGD
1.34 
+0.00 (+0.06%)  
USDTRY
34.573 
+0.01 (+0.03%)  
USDZAR
18.059 
+0.12 (+0.65%)  

Về NZDCHF

Bộ đôi giao dịch giữa Đô la New Zealand và Franc Thụy Sĩ. Mặc dù hai quốc gia này (New Zealand và Thụy Sĩ) cách xa nhau hàng ngàn dặm nhưng họ có quan hệ thương mại chặt chẽ.

NZDCHF là gì?

Hai nền kinh tế tiếp tục phát triển trong khu vực của mình. Tuy nhiên, chỉ số NZDCHF lại khác và mô tả cán cân thâm hụt thương mại hiện tại giữa hai nước. Mọi người mong muốn tìm hiểu thêm về cách đầu tư vào NZDCHF nên hiểu rằng nó có một mức giá ổn định hoạt động suốt ngày đêm. Suy cho cùng, khi trời sáng ở New Zealand, người dân Thụy Sĩ vẫn ngủ, và đó là điều bạn cần lưu ý trước khi đầu tư. Sự khác biệt về thời gian là một yếu tố, và yếu tố còn lại là nhu cầu về Franc Thụy Sĩ có thể thay đổi đột ngột trong ngày. Người ta thường thấy Franc Thụy Sĩ tuân theo chính sách tài chính chặt chẽ hơn Đô la New Zealand, điều này sẽ phản ánh trực tiếp vào giá chỉ số.

NZDCHF hoạt động như thế nào?

NZDCHF hoạt động liên tục 24/5, với khả năng biến động giá có thể xảy ra cứ sau 15 giây. Nhà đầu tư có thể thử một số chiến lược khác nhau và tiến hành phân tích cơ bản và kỹ thuật. Tuy nhiên, ngay cả cách tiếp cận cẩn thận nhất cũng có thể dẫn đến thua lỗ, điều mà mọi nhà đầu tư nên nhớ. Cặp tiền tệ này được đánh dấu bởi độ biến động tương đối cao, vì vậy các nhà đầu tư muốn biết cách giao dịch NZDCHF có thể bắt đầu với tài khoản demo có sẵn trên nền tảng SimpleFX.

Buôn bán NZD/CHF cách đơn giản nhất.
Buôn bán NZDCHF
Vẫn chưa có tài khoản?
Tham gia cuộc thi giao dịch kỷ niệm thập kỷ !
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.