36.683 TRY
+0 (+0.43%)
1H
4H
1D
1W
1MN

EURTRY Thống kê chính

Mở giá
36.47295
Hôm nay cao
36.69952
Hôm nay thấp
36.3943
Mức cao nhất trong 52 tuần
38.5931
Mức thấp nhất trong 52 tuần
32.43949
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.898 
-0.00 (-0.06%)  
AUDCHF
0.558 
-0.00 (-0.30%)  
AUDJPY
97.712 
-0.59 (-0.60%)  
AUDNZD
1.106 
-0.00 (-0.17%)  
AUDUSD
0.624 
+0.00 (+0.18%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.24%)  
CADJPY
108.801 
-0.63 (-0.57%)  
CHFJPY
175.096 
-0.52 (-0.30%)  
CHFPLN
4.576 
+0.01 (+0.32%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.13%)  
EURCAD
1.498 
+0.00 (+0.07%)  
EURCHF
0.931 
-0.00 (-0.17%)  
EURCZK
25.1 
-0.01 (-0.03%)  
EURDKK
7.461 
+0.00 (+0.03%)  
EURGBP
0.83 
-0.00 (-0.19%)  
EURHKD
8.092 
+0.03 (+0.31%)  
EURHUF
413.726 
-0.82 (-0.20%)  
EURJPY
162.962 
-0.77 (-0.47%)  
EURMXN
21.044 
-0.14 (-0.66%)  
EURNOK
11.869 
-0.00 (-0.01%)  
EURNZD
1.844 
-0.00 (-0.03%)  
EURPLN
4.258 
+0.01 (+0.14%)  
EURRUB
107.135 
-0.94 (-0.88%)  
EURSEK
11.474 
+0.05 (+0.42%)  
EURSGD
1.412 
-0.00 (-0.05%)  
EURTRY
36.683 
+0.16 (+0.43%)  
EURUSD
1.041 
+0.00 (+0.29%)  
EURZAR
19.124 
-0.02 (-0.09%)  
GBPAUD
2.009 
+0.01 (+0.31%)  
GBPCAD
1.804 
+0.00 (+0.25%)  
GBPCHF
1.121 
+0.00 (+0.01%)  
GBPHKD
9.75 
+0.05 (+0.51%)  
GBPJPY
196.34 
-0.58 (-0.29%)  
GBPNZD
2.222 
+0.00 (+0.14%)  
GBPUSD
1.255 
+0.01 (+0.47%)  
NZDCAD
0.812 
+0.00 (+0.11%)  
NZDCHF
0.505 
-0.00 (-0.14%)  
NZDJPY
88.367 
-0.39 (-0.44%)  
NZDUSD
0.565 
+0.00 (+0.32%)  
USDCAD
1.438 
-0.00 (-0.23%)  
USDCHF
0.894 
-0.00 (-0.48%)  
USDCNH
7.297 
-0.01 (-0.13%)  
USDCZK
24.096 
-0.08 (-0.31%)  
USDDKK
7.164 
-0.02 (-0.25%)  
USDHKD
7.771 
+0.00 (+0.04%)  
USDHUF
397.188 
-1.92 (-0.48%)  
USDILS
3.658 
+0.04 (+1.03%)  
USDJPY
156.475 
-1.23 (-0.78%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.208 
-0.19 (-0.94%)  
USDNOK
11.396 
-0.03 (-0.30%)  
USDPLN
4.089 
-0.01 (-0.13%)  
USDRUB
103.29 
-1.20 (-1.16%)  
USDSEK
11.017 
+0.01 (+0.11%)  
USDSGD
1.356 
-0.00 (-0.33%)  
USDTRY
35.185 
+0.03 (+0.10%)  
USDZAR
18.363 
-0.08 (-0.43%)  

Về EURTRY

Thị trường ngoại hối Euro và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (EURTRY) là một trong những thị trường ngoại hối chính của khu vực Á-Âu. Châu Âu và Thổ Nhĩ Kỳ có thặng dư thương mại rất lớn nên hai nền kinh tế vẫn gắn bó. Tốt hơn hết bạn nên hiểu thêm về hai loại tiền tệ và độ co giãn theo giá của chúng để biết khoản đầu tư tốt nhất cho trường hợp của bạn.

EURTRY là gì?

EURTRY là thị trường xác định giá giữa đồng Euro và Lira của Thổ Nhĩ Kỳ. Nó tự động xảy ra khi ngân hàng trung ương của hai khu vực đưa ra quyết định về lãi suất qua đêm.

Hai thị trường lần lượt có trụ sở tại Istanbul và Frankfurt. Có những quy tắc và khung thời gian nhất định mà theo đó cả hai loại tiền tệ đều được giao dịch tự do và điều chỉnh giá của chúng. Các nhà đầu tư muốn hiểu cách giao dịch EURTRY phải ghi nhớ khung thời gian đó.

EURTRY hoạt động như thế nào?

Nó hoạt động thông qua giao dịch trên thị trường ngoại hối trên các nền tảng trực tuyến như SimpleFX. Nó cung cấp các giải pháp như tài khoản demo, cho phép các nhà giao dịch mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào EURTRY mà không gặp rủi ro với tài sản thực của họ.

Ngân hàng Trung ương Châu Âu yêu cầu phải có một số Lira của Thổ Nhĩ Kỳ trong bảng cân đối kế toán để đảm bảo rằng giao dịch hàng hóa và dịch vụ với Thổ Nhĩ Kỳ sẽ không bị gián đoạn. Có một nền tảng trực tuyến nơi giá thầu TRY và EUR diễn ra cả ngày. Tuy nhiên, bạn cần biết thời điểm tốt nhất để đặt giá thầu EUR hoặc TRY để đưa ra quyết định sáng suốt nhất có thể.

Buôn bán EUR/TRY cách đơn giản nhất.
Buôn bán EURTRY
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.