163.135 JPY
+1.32 (+0.82%)

EURJPY Thống kê chính

Mở giá
161.811
Hôm nay cao
163.369
Hôm nay thấp
161.003
Mức cao nhất trong 52 tuần
175.42
Mức thấp nhất trong 52 tuần
153.134
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.922 
-0.01 (-0.57%)  
AUDCHF
0.583 
-0.00 (-0.05%)  
AUDJPY
101.015 
+0.59 (+0.59%)  
AUDNZD
1.103 
+0.00 (+0.08%)  
AUDUSD
0.68 
-0.01 (-0.78%)  
CADCHF
0.632 
+0.00 (+0.52%)  
CADJPY
109.505 
+1.26 (+1.16%)  
CHFJPY
173.23 
+1.09 (+0.64%)  
CHFPLN
4.584 
+0.00 (+0.04%)  
EURAUD
1.615 
+0.00 (+0.23%)  
EURCAD
1.49 
-0.01 (-0.35%)  
EURCHF
0.942 
+0.00 (+0.18%)  
EURCZK
25.325 
+0.03 (+0.11%)  
EURDKK
7.453 
-0.01 (-0.08%)  
EURGBP
0.836 
-0.00 (-0.49%)  
EURHKD
8.521 
-0.05 (-0.56%)  
EURHUF
401.179 
-0.33 (-0.08%)  
EURJPY
163.135 
+1.32 (+0.82%)  
EURMXN
21.142 
-0.20 (-0.95%)  
EURNOK
11.695 
+0.00 (+0.02%)  
EURNZD
1.781 
+0.01 (+0.31%)  
EURPLN
4.316 
+0.01 (+0.23%)  
EURRUB
103.322 
-0.75 (-0.72%)  
EURSEK
11.378 
+0.01 (+0.08%)  
EURSGD
1.431 
+0.00 (+0.07%)  
EURTRY
37.622 
-0.19 (-0.50%)  
EURUSD
1.097 
-0.01 (-0.55%)  
EURZAR
19.171 
-0.12 (-0.64%)  
GBPAUD
1.931 
+0.01 (+0.72%)  
GBPCAD
1.781 
+0.00 (+0.15%)  
GBPCHF
1.126 
+0.01 (+0.67%)  
GBPHKD
10.191 
-0.01 (-0.07%)  
GBPJPY
195.082 
+2.53 (+1.31%)  
GBPNZD
2.13 
+0.02 (+0.80%)  
GBPUSD
1.312 
-0.00 (-0.06%)  
NZDCAD
0.836 
-0.01 (-0.65%)  
NZDCHF
0.529 
-0.00 (-0.13%)  
NZDJPY
91.573 
+0.46 (+0.51%)  
NZDUSD
0.616 
-0.01 (-0.86%)  
USDCAD
1.357 
+0.00 (+0.21%)  
USDCHF
0.858 
+0.01 (+0.73%)  
USDCNH
7.098 
+0.05 (+0.68%)  
USDCZK
23.073 
+0.15 (+0.66%)  
USDDKK
6.792 
+0.03 (+0.47%)  
USDHKD
7.766 
-0.00 (-0.01%)  
USDHUF
365.596 
+1.74 (+0.48%)  
USDILS
3.806 
+0.02 (+0.61%)  
USDJPY
148.655 
+2.02 (+1.38%)  
USDKRW
1 333.2 
+14.40 (+1.09%)  
USDMXN
19.272 
-0.08 (-0.39%)  
USDNOK
10.655 
+0.06 (+0.56%)  
USDPLN
3.933 
+0.03 (+0.77%)  
USDRUB
94.34 
-0.30 (-0.31%)  
USDSEK
10.367 
+0.06 (+0.62%)  
USDSGD
1.304 
+0.01 (+0.63%)  
USDTRY
34.261 
+0.03 (+0.09%)  
USDZAR
17.471 
-0.01 (-0.08%)  

Về EURJPY

EURJPY đề cập đến sự giao thoa giữa EURO, tiền tệ của Eurozone và JPY, tiền tệ của Nhật Bản. EURJPY là một cặp tiền tệ nhỏ và là cặp phổ biến thứ bảy được giao dịch trên thị trường ngoại hối. Nó chiếm khoảng 3% tổng số giao dịch hàng ngày vì mức độ biến động cao mang lại nhiều cơ hội giao dịch cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư.

EURJPY là gì?

Cặp tiền tệ EURJPY được tạo ra vào ngày 1 tháng 1 năm 1999, khi EURO được giới thiệu như một loại tiền tệ mới. Tuy nhiên, cặp tiền này bắt đầu giao dịch trên thị trường ngoại hối vào ngày 4 tháng 1 năm 1999. Kể từ đó, nó đã trở thành một trong những cặp tiền tệ được giao dịch tích cực nhất trên thế giới.

Về tiền tệ riêng lẻ, JPY là loại tiền tệ được giao dịch rộng rãi thứ ba trên toàn cầu và là loại tiền dự trữ thứ tư nhờ có nền tảng công nghiệp vững chắc của Nhật Bản. Mặt khác, EURO là loại tiền tệ được giao dịch phổ biến thứ hai, sau đồng đô la Mỹ và giá trị của nó phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu của Khu vực đồng euro. Các nhà đầu tư muốn hiểu cách giao dịch EURJPY phải chú ý đến loại chi tiết đó.

EURJPY hoạt động như thế nào?

Nó hoạt động thông qua giao dịch trên thị trường ngoại hối trên các nền tảng trực tuyến như SimpleFX. Nó cung cấp các giải pháp như tài khoản demo, cho phép các nhà giao dịch mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào EURJPY mà không gặp rủi ro với tài sản thực của họ.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá tỷ giá hối đoái, bao gồm các sự kiện kinh tế vĩ mô và địa chính trị, tâm lý thị trường và điều kiện tài chính của Khu vực đồng Euro và Nhật Bản. Bên cạnh những yếu tố này, chính sách của ngân hàng trung ương Nhật Bản và khu vực đồng Euro cũng ảnh hưởng đến giá EURJPY.

Buôn bán EUR/JPY cách đơn giản nhất.
Buôn bán EURJPY
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.