8.092 HKD
+0 (+0.30%)
1H
4H
1D
1W
1MN

EURHKD Thống kê chính

Mở giá
8.05096
Hôm nay cao
8.09578
Hôm nay thấp
8.0339
Mức cao nhất trong 52 tuần
8.73038
Mức thấp nhất trong 52 tuần
8.0339
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.898 
-0.00 (-0.07%)  
AUDCHF
0.558 
-0.00 (-0.30%)  
AUDJPY
97.712 
-0.62 (-0.63%)  
AUDNZD
1.106 
-0.00 (-0.17%)  
AUDUSD
0.624 
+0.00 (+0.16%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.23%)  
CADJPY
108.801 
-0.62 (-0.56%)  
CHFJPY
175.096 
-0.60 (-0.34%)  
CHFPLN
4.576 
+0.01 (+0.32%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.13%)  
EURCAD
1.498 
+0.00 (+0.06%)  
EURCHF
0.931 
-0.00 (-0.17%)  
EURCZK
25.1 
-0.01 (-0.03%)  
EURDKK
7.461 
+0.00 (+0.03%)  
EURGBP
0.83 
-0.00 (-0.19%)  
EURHKD
8.092 
+0.02 (+0.30%)  
EURHUF
413.726 
-0.70 (-0.17%)  
EURJPY
162.962 
-0.88 (-0.54%)  
EURMXN
21.044 
-0.13 (-0.62%)  
EURNOK
11.869 
-0.00 (-0.00%)  
EURNZD
1.844 
-0.00 (-0.07%)  
EURPLN
4.258 
+0.01 (+0.21%)  
EURRUB
107.135 
-0.96 (-0.90%)  
EURSEK
11.474 
+0.05 (+0.42%)  
EURSGD
1.412 
-0.00 (-0.03%)  
EURTRY
36.683 
+0.14 (+0.38%)  
EURUSD
1.041 
+0.00 (+0.28%)  
EURZAR
19.124 
-0.01 (-0.04%)  
GBPAUD
2.009 
+0.01 (+0.27%)  
GBPCAD
1.804 
+0.00 (+0.20%)  
GBPCHF
1.121 
-0.00 (-0.02%)  
GBPHKD
9.75 
+0.05 (+0.47%)  
GBPJPY
196.34 
-0.72 (-0.37%)  
GBPNZD
2.222 
+0.00 (+0.11%)  
GBPUSD
1.255 
+0.01 (+0.44%)  
NZDCAD
0.812 
+0.00 (+0.10%)  
NZDCHF
0.505 
-0.00 (-0.13%)  
NZDJPY
88.367 
-0.42 (-0.48%)  
NZDUSD
0.565 
+0.00 (+0.33%)  
USDCAD
1.438 
-0.00 (-0.24%)  
USDCHF
0.894 
-0.00 (-0.46%)  
USDCNH
7.297 
-0.01 (-0.12%)  
USDCZK
24.096 
-0.07 (-0.28%)  
USDDKK
7.164 
-0.02 (-0.23%)  
USDHKD
7.771 
+0.00 (+0.04%)  
USDHUF
397.188 
-1.76 (-0.44%)  
USDILS
3.658 
+0.04 (+1.12%)  
USDJPY
156.475 
-1.25 (-0.79%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.208 
-0.18 (-0.89%)  
USDNOK
11.396 
-0.03 (-0.26%)  
USDPLN
4.089 
-0.00 (-0.06%)  
USDRUB
103.29 
-1.19 (-1.15%)  
USDSEK
11.017 
+0.02 (+0.14%)  
USDSGD
1.356 
-0.00 (-0.29%)  
USDTRY
35.185 
+0.03 (+0.10%)  
USDZAR
18.363 
-0.05 (-0.29%)  

Về EURHKD

EURHKD là một loại tiền tệ chéo giữa tiền tệ của Eurozone, tức là EURO và Hồng Kông, tức là HKD. Cặp tiền này cho chúng ta biết số HKD cần thiết để có được một EURO. Chẳng hạn, giá EURHKD là 8,571 cho thấy các nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư cần 8,571 HKD để có được 1 EURO.

Euro so với Đô la Hồng Kông (EURHKD) là gì?

Khu vực đồng euro bao gồm 19 quốc gia thành viên châu Âu và là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Trọng tâm của nó là xuất khẩu máy móc, phương tiện và hóa chất. Mặt khác, Hồng Kông là Đặc khu hành chính (SAR) của Trung Quốc và có nền kinh tế đa dạng. Nó có ngành dịch vụ phát triển cao, chiếm phần lớn GDP của đất nước. Bên cạnh đó, nước này còn xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là hàng điện tử, dệt may và quần áo. Vì vậy, khi sự phát triển kinh tế của cả hai nước mạnh lên hay suy yếu đều ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái. Các nhà đầu tư mong muốn hiểu cách giao dịch EURHKD nên ghi nhớ điều đó.

EURHKD hoạt động như thế nào?

Nó hoạt động thông qua giao dịch trên thị trường ngoại hối trên các nền tảng trực tuyến như SimpleFX. Nó cung cấp các giải pháp như tài khoản demo, cho phép các nhà giao dịch mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào EURHKD mà không gặp rủi ro với tài sản thực của họ.

EURHKD là một cặp tiền tệ nhỏ được giao dịch trên thị trường ngoại hối. Giá của nó tiếp tục biến động do nhiều yếu tố khác nhau. Nhà đầu tư nên chú ý đến chính sách của ngân hàng trung ương khu vực đồng Euro và Hồng Kông. Hơn nữa, dữ liệu kinh tế của các quốc gia này và điều kiện tài chính toàn cầu phải được xem xét trước khi đưa ra quyết định sáng suốt.

Buôn bán EUR/HKD cách đơn giản nhất.
Buôn bán EURHKD
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.