1.048 USD
-0.01 (-0.59%)

EURUSD Thống kê chính

Mở giá
1.05451
Hôm nay cao
1.05545
Hôm nay thấp
1.04617
Mức cao nhất trong 52 tuần
1.12137
Mức thấp nhất trong 52 tuần
1.04617
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.91 
+0.00 (+0.02%)  
AUDCHF
0.577 
+0.00 (+0.38%)  
AUDJPY
100.678 
-0.35 (-0.34%)  
AUDNZD
1.111 
+0.00 (+0.27%)  
AUDUSD
0.652 
+0.00 (+0.02%)  
CADCHF
0.635 
+0.00 (+0.36%)  
CADJPY
110.659 
-0.42 (-0.38%)  
CHFJPY
174.327 
-1.25 (-0.71%)  
CHFPLN
4.673 
+0.02 (+0.40%)  
EURAUD
1.609 
-0.01 (-0.62%)  
EURCAD
1.464 
-0.01 (-0.60%)  
EURCHF
0.929 
-0.00 (-0.25%)  
EURCZK
25.354 
+0.08 (+0.31%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.01%)  
EURGBP
0.832 
-0.00 (-0.16%)  
EURHKD
8.157 
-0.05 (-0.59%)  
EURHUF
411.225 
+1.52 (+0.37%)  
EURJPY
161.976 
-1.57 (-0.96%)  
EURMXN
21.428 
+0.02 (+0.11%)  
EURNOK
11.593 
-0.07 (-0.64%)  
EURNZD
1.787 
-0.01 (-0.35%)  
EURPLN
4.341 
+0.01 (+0.13%)  
EURRUB
105.601 
+0.20 (+0.19%)  
EURSEK
11.589 
-0.04 (-0.35%)  
EURSGD
1.411 
-0.00 (-0.32%)  
EURTRY
36.246 
-0.19 (-0.53%)  
EURUSD
1.048 
-0.01 (-0.59%)  
EURZAR
18.987 
-0.12 (-0.61%)  
GBPAUD
1.934 
-0.01 (-0.45%)  
GBPCAD
1.759 
-0.01 (-0.44%)  
GBPCHF
1.117 
-0.00 (-0.08%)  
GBPHKD
9.806 
-0.04 (-0.43%)  
GBPJPY
194.713 
-1.56 (-0.79%)  
GBPNZD
2.148 
-0.00 (-0.18%)  
GBPUSD
1.26 
-0.01 (-0.40%)  
NZDCAD
0.819 
-0.00 (-0.26%)  
NZDCHF
0.52 
+0.00 (+0.09%)  
NZDJPY
90.638 
-0.57 (-0.63%)  
NZDUSD
0.587 
-0.00 (-0.22%)  
USDCAD
1.396 
-0.00 (-0.01%)  
USDCHF
0.886 
+0.00 (+0.35%)  
USDCNH
7.254 
+0.01 (+0.09%)  
USDCZK
24.179 
+0.22 (+0.92%)  
USDDKK
7.115 
+0.04 (+0.59%)  
USDHKD
7.782 
+0.00 (+0.00%)  
USDHUF
392.222 
+3.79 (+0.97%)  
USDILS
3.709 
-0.03 (-0.71%)  
USDJPY
154.509 
-0.59 (-0.38%)  
USDKRW
1 396.8 
-0.70 (-0.05%)  
USDMXN
20.442 
+0.14 (+0.70%)  
USDNOK
11.059 
-0.00 (-0.04%)  
USDPLN
4.141 
+0.03 (+0.74%)  
USDRUB
100.69 
+0.71 (+0.71%)  
USDSEK
11.054 
+0.03 (+0.27%)  
USDSGD
1.346 
+0.00 (+0.28%)  
USDTRY
34.484 
+0.01 (+0.02%)  
USDZAR
18.112 
-0.00 (-0.01%)  

Về EURUSD

Tỷ giá hối đoái EURUSD thể hiện số lượng đô la Mỹ mà một Euro có thể mua được. Được biết đến là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, EURUSD tự hào có tính thanh khoản đáng kể và chênh lệch giá hẹp, khiến nó trở thành trọng tâm của các nhà giao dịch ngoại hối trên toàn cầu.

EURUSD là gì?

EURUSD là ký hiệu cặp tiền tệ cho Euro so với Đô la Mỹ. Nó đóng vai trò như một phong vũ biểu cho sức khỏe kinh tế tương đối giữa Khu vực đồng Euro và Hoa Kỳ. Cả người mới bắt đầu và các nhà giao dịch có kinh nghiệm đều có thể bắt đầu giao dịch EURUSD trên nền tảng SimpleFX bằng tài khoản demo, cho phép thực hành giao dịch mà không có bất kỳ rủi ro tài chính nào, không có tiền gửi tối thiểu và tùy chọn đòn bẩy khi nâng cấp lên tài khoản thực. Mọi người háo hức tìm hiểu cách giao dịch EURUSD nên nhớ về các phương pháp tiếp cận chiến lược, phù hợp cho cặp tiền tệ chính này.

EURUSD hoạt động như thế nào?

Giao dịch cặp EURUSD liên quan đến việc đầu cơ về hướng đi trong tương lai của đồng Euro so với đồng Đô la Mỹ. Người dùng SimpleFX có thể tham gia vào EURUSD thông qua nền tảng này. Các yếu tố có ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái EURUSD bao gồm chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Châu Âu và Cục Dự trữ Liên bang, các bản công bố dữ liệu kinh tế như số liệu việc làm và tăng trưởng GDP, và các sự kiện địa chính trị. Hiểu được các yếu tố này là chìa khóa cho bất kỳ ai muốn khám phá cách đầu tư vào EURUSD .

Buôn bán EUR/USD cách đơn giản nhất.
Buôn bán EURUSD
Vẫn chưa có tài khoản?
Tham gia cuộc thi giao dịch kỷ niệm thập kỷ !
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.