33.927 TRY
+0 (+0.01%)

USDTRY Thống kê chính

Mở giá
33.92675
Hôm nay cao
33.98405
Hôm nay thấp
33.8698
Mức cao nhất trong 52 tuần
34.3917
Mức thấp nhất trong 52 tuần
27.25431
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.911 
-0.00 (-0.23%)  
AUDCHF
0.569 
-0.00 (-0.44%)  
AUDJPY
94.475 
-0.56 (-0.59%)  
AUDNZD
1.089 
+0.00 (+0.17%)  
AUDUSD
0.67 
-0.00 (-0.38%)  
CADCHF
0.624 
-0.00 (-0.21%)  
CADJPY
103.696 
-0.38 (-0.36%)  
CHFJPY
166.087 
-0.27 (-0.16%)  
CHFPLN
4.553 
+0.00 (+0.07%)  
EURAUD
1.652 
+0.00 (+0.25%)  
EURCAD
1.505 
+0.00 (+0.02%)  
EURCHF
0.94 
-0.00 (-0.18%)  
EURCZK
25.12 
+0.02 (+0.06%)  
EURDKK
7.462 
-0.00 (-0.01%)  
EURGBP
0.844 
+0.00 (+0.04%)  
EURHKD
8.637 
-0.01 (-0.13%)  
EURHUF
394.519 
-0.77 (-0.20%)  
EURJPY
156.104 
-0.51 (-0.33%)  
EURMXN
21.286 
-0.37 (-1.71%)  
EURNOK
11.808 
-0.06 (-0.50%)  
EURNZD
1.799 
+0.01 (+0.42%)  
EURPLN
4.279 
-0.00 (-0.10%)  
EURRUB
100.427 
+0.02 (+0.02%)  
EURSEK
11.327 
-0.05 (-0.45%)  
EURSGD
1.439 
-0.00 (-0.18%)  
EURTRY
37.617 
-0.02 (-0.04%)  
EURUSD
1.108 
-0.00 (-0.12%)  
EURZAR
19.665 
-0.03 (-0.14%)  
GBPAUD
1.957 
+0.00 (+0.21%)  
GBPCAD
1.783 
-0.00 (-0.02%)  
GBPCHF
1.114 
-0.00 (-0.22%)  
GBPHKD
10.234 
-0.02 (-0.18%)  
GBPJPY
184.949 
-0.70 (-0.37%)  
GBPNZD
2.131 
+0.01 (+0.37%)  
GBPUSD
1.312 
-0.00 (-0.17%)  
NZDCAD
0.837 
-0.00 (-0.45%)  
NZDCHF
0.522 
-0.00 (-0.65%)  
NZDJPY
86.753 
-0.65 (-0.75%)  
NZDUSD
0.616 
-0.00 (-0.55%)  
USDCAD
1.359 
+0.00 (+0.15%)  
USDCHF
0.848 
-0.00 (-0.05%)  
USDCNH
7.1 
-0.00 (-0.06%)  
USDCZK
22.673 
+0.04 (+0.18%)  
USDDKK
6.736 
+0.01 (+0.11%)  
USDHKD
7.799 
-0.00 (-0.00%)  
USDHUF
356.166 
-0.32 (-0.09%)  
USDILS
3.714 
-0.00 (-0.02%)  
USDJPY
140.921 
-0.29 (-0.21%)  
USDKRW
1 328.9 
-2.20 (-0.17%)  
USDMXN
19.219 
-0.31 (-1.59%)  
USDNOK
10.661 
-0.04 (-0.38%)  
USDPLN
3.863 
+0.00 (+0.00%)  
USDRUB
90.602 
-0.34 (-0.37%)  
USDSEK
10.226 
-0.03 (-0.33%)  
USDSGD
1.299 
-0.00 (-0.06%)  
USDTRY
33.927 
+0.00 (+0.01%)  
USDZAR
17.753 
-0.00 (-0.02%)  

Về USDTRY

USDTRY là tỷ giá hối đoái giữa tiền tệ của Hoa Kỳ, tức là USD, và Thổ Nhĩ Kỳ, tức là Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Trong cặp này, USD là tiền tệ cơ sở và TRY là tiền tệ được trích dẫn và cho biết số lượng TRY cần thiết để mua một USD.

USDTRY là gì?

USD là một loại tiền tệ chính trên thị trường ngoại hối và thương mại quốc tế. Là một loại tiền tệ dự trữ và chuẩn mực, USD thu hút các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Mặt khác, TRY là một loại tiền tệ yếu hơn USD, chỉ chiếm hơn 1% trong các giao dịch ngoại hối toàn cầu. Cặp USDTRY lần đầu tiên được giới thiệu trên thị trường ngoại hối vào năm 2005. Kể từ đó, giá của nó đã có nhiều lần tăng và giảm. Giá của nó phụ thuộc vào một số yếu tố. Một trong những yếu tố dễ nhận biết nhất là xuất khẩu hàng hóa. Ngoài ra, các nhà đầu tư nên theo dõi các chính sách của ngân hàng trung ương, các chỉ số kinh tế vĩ mô và tình hình địa chính trị trên toàn thế giới. Các nhà giao dịch muốn hiểu cách đầu tư vào USDTRY phải cân nhắc những khía cạnh này.

USDTRY hoạt động như thế nào?

Cặp USDTRY hoạt động thông qua giao dịch trên thị trường ngoại hối. Đầu tiên, các nhà giao dịch tham gia thị trường bằng cách mở một tài khoản giao dịch với một nhà môi giới đáng tin cậy. Khi đã vào thị trường, họ suy đoán về các biến động tỷ giá hối đoái trong tương lai và nắm giữ vị thế mua (mua) hoặc bán (bán). Cặp tiền tệ này hoạt động bằng cách giao dịch trên nhiều nền tảng khác nhau, như SimpleFX. Đầu tiên, nhà giao dịch cần mở một tài khoản. SimpleFX cung cấp một tài khoản demo, nơi các nhà đầu tư có thể học cách giao dịch USDTRY . Nó cung cấp quyền truy cập vào mô phỏng các điều kiện thị trường theo thời gian thực mà không có rủi ro tài chính.

Buôn bán USD/TRY cách đơn giản nhất.
Buôn bán USDTRY
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.