10.968 SEK
+0 (+0.58%)

USDSEK Thống kê chính

Mở giá
10.91591
Hôm nay cao
11.00126
Hôm nay thấp
10.89979
Mức cao nhất trong 52 tuần
11.06454
Mức thấp nhất trong 52 tuần
9.9049
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.911 
-0.00 (-0.11%)  
AUDCHF
0.574 
-0.00 (-0.11%)  
AUDJPY
99.945 
-0.37 (-0.37%)  
AUDNZD
1.104 
-0.00 (-0.08%)  
AUDUSD
0.65 
-0.00 (-0.08%)  
CADCHF
0.63 
+0.00 (+0.00%)  
CADJPY
109.722 
-0.29 (-0.26%)  
CHFJPY
174.2 
-0.46 (-0.26%)  
CHFPLN
4.641 
+0.02 (+0.50%)  
EURAUD
1.625 
-0.00 (-0.25%)  
EURCAD
1.481 
-0.01 (-0.36%)  
EURCHF
0.933 
-0.00 (-0.36%)  
EURCZK
25.298 
+0.02 (+0.09%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.00%)  
EURGBP
0.836 
-0.00 (-0.03%)  
EURHKD
8.219 
-0.03 (-0.33%)  
EURHUF
406.965 
+0.15 (+0.04%)  
EURJPY
162.476 
-1.02 (-0.62%)  
EURMXN
21.365 
-0.02 (-0.11%)  
EURNOK
11.657 
-0.01 (-0.09%)  
EURNZD
1.794 
-0.01 (-0.33%)  
EURPLN
4.328 
+0.01 (+0.13%)  
EURRUB
104.591 
+0.53 (+0.51%)  
EURSEK
11.586 
+0.03 (+0.22%)  
EURSGD
1.415 
-0.00 (-0.27%)  
EURTRY
36.584 
-0.08 (-0.21%)  
EURUSD
1.056 
-0.00 (-0.33%)  
EURZAR
19.083 
+0.05 (+0.28%)  
GBPAUD
1.945 
-0.00 (-0.22%)  
GBPCAD
1.771 
-0.01 (-0.33%)  
GBPCHF
1.116 
-0.00 (-0.33%)  
GBPHKD
9.833 
-0.03 (-0.30%)  
GBPJPY
194.375 
-1.16 (-0.60%)  
GBPNZD
2.147 
-0.01 (-0.30%)  
GBPUSD
1.264 
-0.00 (-0.30%)  
NZDCAD
0.825 
-0.00 (-0.03%)  
NZDCHF
0.52 
-0.00 (-0.03%)  
NZDJPY
90.541 
-0.27 (-0.29%)  
NZDUSD
0.589 
-0.00 (-0.00%)  
USDCAD
1.402 
-0.00 (-0.03%)  
USDCHF
0.883 
-0.00 (-0.03%)  
USDCNH
7.24 
+0.01 (+0.14%)  
USDCZK
23.946 
+0.10 (+0.43%)  
USDDKK
7.062 
+0.02 (+0.33%)  
USDHKD
7.782 
+0.00 (+0.01%)  
USDHUF
385.281 
+1.43 (+0.37%)  
USDILS
3.739 
+0.01 (+0.31%)  
USDJPY
153.818 
-0.64 (-0.41%)  
USDKRW
1 390.1 
-2.60 (-0.19%)  
USDMXN
20.232 
+0.04 (+0.22%)  
USDNOK
11.035 
+0.03 (+0.24%)  
USDPLN
4.097 
+0.02 (+0.47%)  
USDRUB
99.085 
+0.72 (+0.72%)  
USDSEK
10.968 
+0.06 (+0.58%)  
USDSGD
1.34 
+0.00 (+0.06%)  
USDTRY
34.592 
+0.03 (+0.08%)  
USDZAR
18.067 
+0.11 (+0.62%)  

Về USDSEK

Đô la Mỹ so với Krona Thụy Điển là cặp tiền tệ thường được giao dịch trên thị trường ngoại hối. Đồng đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và đóng vai trò nổi bật trong thương mại toàn cầu. Mặt khác, Krona Thụy Điển (SEK) là tiền tệ chính thức của Thụy Điển và Sveriges Riksbank (Ngân hàng Trung ương Thụy Điển) quản lý nó.

USDSEK là gì?

Cặp USDSEK hiển thị tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ. Nó cho biết số lượng SEK mà một nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư cần để mua USD. Nó đã được giao dịch trên thị trường ngoại hối trong một thời gian dài và có biến động giá từ trung bình đến cao, còn được gọi là biến động. Hơn nữa, nó có tính thanh khoản thấp hơn cặp tiền tệ chính. Tuy nhiên, nó vẫn duy trì mức thanh khoản hợp lý vì sự quan tâm của các nhà giao dịch đối với nền kinh tế Mỹ và Thụy Điển. Là một cặp ngoại lai nên khối lượng giao dịch của cặp USDSEK cũng thấp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khối lượng giao dịch, độ biến động và tính thanh khoản phụ thuộc nhiều vào điều kiện thị trường và thời gian trong ngày mà nhà giao dịch giao dịch cặp tiền này. Hơn nữa, một số yếu tố khác cũng tác động trực tiếp đến tỷ giá USDSEK. Các yếu tố bao gồm điều kiện kinh tế của Mỹ và Thụy Điển, giá xuất khẩu, lãi suất và điều kiện địa chính trị. Điều cần thiết là các nhà giao dịch sẵn sàng biết cách đầu tư vào USDSEK để hiểu những khía cạnh này và tác động của chúng đối với biến động giá.

Buôn bán USD/SEK cách đơn giản nhất.
Buôn bán USDSEK
Vẫn chưa có tài khoản?
Tham gia cuộc thi giao dịch kỷ niệm thập kỷ !
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.