4.087 PLN
-0 (-0.47%)
1H
4H
1D
1W
1MN

USDPLN Thống kê chính

Mở giá
4.10603
Hôm nay cao
4.11559
Hôm nay thấp
4.07709
Mức cao nhất trong 52 tuần
4.20359
Mức thấp nhất trong 52 tuần
3.79715
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.898 
+0.00 (+0.09%)  
AUDCHF
0.558 
-0.00 (-0.15%)  
AUDJPY
97.806 
-0.39 (-0.39%)  
AUDNZD
1.105 
-0.00 (-0.22%)  
AUDUSD
0.625 
+0.00 (+0.43%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.24%)  
CADJPY
108.863 
-0.53 (-0.48%)  
CHFJPY
175.156 
-0.43 (-0.24%)  
CHFPLN
4.575 
+0.00 (+0.09%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.17%)  
EURCAD
1.498 
+0.00 (+0.27%)  
EURCHF
0.931 
+0.00 (+0.03%)  
EURCZK
25.097 
-0.01 (-0.04%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.00%)  
EURGBP
0.83 
-0.00 (-0.02%)  
EURHKD
8.106 
+0.05 (+0.68%)  
EURHUF
414.157 
-0.31 (-0.07%)  
EURJPY
163.136 
-0.36 (-0.22%)  
EURMXN
20.916 
-0.17 (-0.80%)  
EURNOK
11.805 
-0.07 (-0.59%)  
EURNZD
1.844 
-0.00 (-0.05%)  
EURPLN
4.261 
+0.01 (+0.12%)  
EURRUB
105.98 
-1.13 (-1.06%)  
EURSEK
11.508 
+0.07 (+0.65%)  
EURSGD
1.413 
+0.00 (+0.18%)  
EURTRY
36.684 
+0.21 (+0.58%)  
EURUSD
1.043 
+0.01 (+0.60%)  
EURZAR
19.092 
-0.01 (-0.07%)  
GBPAUD
2.01 
+0.00 (+0.19%)  
GBPCAD
1.806 
+0.01 (+0.28%)  
GBPCHF
1.122 
+0.00 (+0.04%)  
GBPHKD
9.769 
+0.07 (+0.70%)  
GBPJPY
196.608 
-0.40 (-0.20%)  
GBPNZD
2.222 
-0.00 (-0.03%)  
GBPUSD
1.257 
+0.01 (+0.62%)  
NZDCAD
0.813 
+0.00 (+0.31%)  
NZDCHF
0.505 
+0.00 (+0.07%)  
NZDJPY
88.472 
-0.15 (-0.17%)  
NZDUSD
0.565 
+0.00 (+0.65%)  
USDCAD
1.437 
-0.00 (-0.33%)  
USDCHF
0.893 
-0.01 (-0.57%)  
USDCNH
7.291 
-0.02 (-0.27%)  
USDCZK
24.068 
-0.15 (-0.62%)  
USDDKK
7.152 
-0.04 (-0.61%)  
USDHKD
7.775 
+0.01 (+0.08%)  
USDHUF
397.057 
-2.72 (-0.68%)  
USDILS
3.641 
+0.01 (+0.25%)  
USDJPY
156.451 
-1.28 (-0.81%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.07 
-0.28 (-1.35%)  
USDNOK
11.319 
-0.14 (-1.19%)  
USDPLN
4.087 
-0.02 (-0.47%)  
USDRUB
102.29 
-1.14 (-1.10%)  
USDSEK
11.034 
+0.00 (+0.04%)  
USDSGD
1.355 
-0.01 (-0.41%)  
USDTRY
35.141 
-0.01 (-0.04%)  
USDZAR
18.309 
-0.12 (-0.67%)  

Về USDPLN

Trong cặp USDPLN, USD là đồng tiền của Hoa Kỳ, là đồng tiền được giao dịch tích cực nhất trên thị trường ngoại hối. Đây là đồng tiền dự trữ và được ghép với nhiều loại tiền tệ khác. Mặt khác, PLN là đồng tiền chính thức của Ba Lan, một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất châu Âu.

USDPLN là gì?

USDPLN là cặp tiền tệ ngoại lai lần đầu tiên được giới thiệu trên thị trường ngoại hối vào tháng 4 năm 2000. Kể từ đó, cặp tiền này đã được giao dịch trên nhiều nền tảng ngoại hối khác nhau. Cặp USDPLN đo lường PLN theo USD. Nói cách khác, cặp tiền này cho biết số lượng PLN cần thiết để mua một USD. Mọi nhà giao dịch mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào USDPLN đều phải ghi nhớ thông tin quan trọng nhất về cặp tiền tệ này. USDPLN có khối lượng giao dịch thấp hơn các cặp tiền tệ chính như USDJPY và EURUSD. Hơn nữa, cặp tiền này có tính biến động cao hơn và tính thanh khoản thấp hơn các cặp tiền tệ chính.

USDPLN hoạt động như thế nào?

Cặp tiền tệ này hoạt động bằng cách giao dịch trên nhiều nền tảng khác nhau, như SimpleFX. Đầu tiên, nhà giao dịch cần mở một tài khoản. SimpleFX cung cấp một tài khoản demo nơi các nhà đầu tư có thể học cách giao dịch USDPLN . Nó cung cấp quyền truy cập vào mô phỏng các điều kiện thị trường theo thời gian thực mà không có rủi ro tài chính. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mọi thứ, tức là khối lượng giao dịch, tính biến động và tính thanh khoản, đều thay đổi theo thời gian. Lý do là giá phụ thuộc vào một số yếu tố tác động đến biến động của USDPLN. Các nhà giao dịch nên đưa vào các chỉ số kinh tế vĩ mô, thay đổi trong chính sách của ngân hàng trung ương, giá hàng hóa (có thể tác động mạnh đến Đô la Mỹ) và các điều kiện kinh tế và địa chính trị toàn cầu.

Buôn bán USD/PLN cách đơn giản nhất.
Buôn bán USDPLN
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.