156.475 JPY
-1.24 (-0.78%)
1H
4H
1D
1W
1MN

USDJPY Thống kê chính

Mở giá
157.734
Hôm nay cao
157.921
Hôm nay thấp
156.345
Mức cao nhất trong 52 tuần
161.946
Mức thấp nhất trong 52 tuần
139.573
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.898 
-0.00 (-0.08%)  
AUDCHF
0.558 
-0.00 (-0.30%)  
AUDJPY
97.712 
-0.63 (-0.64%)  
AUDNZD
1.106 
-0.00 (-0.17%)  
AUDUSD
0.624 
+0.00 (+0.15%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.22%)  
CADJPY
108.801 
-0.62 (-0.57%)  
CHFJPY
175.096 
-0.62 (-0.35%)  
CHFPLN
4.576 
+0.02 (+0.37%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.11%)  
EURCAD
1.498 
+0.00 (+0.03%)  
EURCHF
0.931 
-0.00 (-0.18%)  
EURCZK
25.1 
-0.01 (-0.02%)  
EURDKK
7.461 
+0.00 (+0.03%)  
EURGBP
0.83 
-0.00 (-0.18%)  
EURHKD
8.092 
+0.02 (+0.29%)  
EURHUF
413.726 
-0.72 (-0.17%)  
EURJPY
162.962 
-0.88 (-0.54%)  
EURMXN
21.044 
-0.13 (-0.61%)  
EURNOK
11.869 
-0.00 (-0.00%)  
EURNZD
1.844 
-0.00 (-0.06%)  
EURPLN
4.258 
+0.01 (+0.18%)  
EURRUB
107.135 
-0.96 (-0.90%)  
EURSEK
11.474 
+0.05 (+0.42%)  
EURSGD
1.412 
-0.00 (-0.03%)  
EURTRY
36.683 
+0.14 (+0.37%)  
EURUSD
1.041 
+0.00 (+0.26%)  
EURZAR
19.124 
-0.01 (-0.04%)  
GBPAUD
2.009 
+0.01 (+0.30%)  
GBPCAD
1.804 
+0.00 (+0.22%)  
GBPCHF
1.121 
+0.00 (+0.00%)  
GBPHKD
9.75 
+0.05 (+0.48%)  
GBPJPY
196.34 
-0.69 (-0.35%)  
GBPNZD
2.222 
+0.00 (+0.13%)  
GBPUSD
1.255 
+0.01 (+0.48%)  
NZDCAD
0.812 
+0.00 (+0.09%)  
NZDCHF
0.505 
-0.00 (-0.13%)  
NZDJPY
88.367 
-0.43 (-0.49%)  
NZDUSD
0.565 
+0.00 (+0.32%)  
USDCAD
1.438 
-0.00 (-0.23%)  
USDCHF
0.894 
-0.00 (-0.45%)  
USDCNH
7.297 
-0.01 (-0.12%)  
USDCZK
24.096 
-0.07 (-0.29%)  
USDDKK
7.164 
-0.02 (-0.23%)  
USDHKD
7.771 
+0.00 (+0.04%)  
USDHUF
397.188 
-1.75 (-0.44%)  
USDILS
3.658 
+0.04 (+1.12%)  
USDJPY
156.475 
-1.24 (-0.78%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.208 
-0.18 (-0.88%)  
USDNOK
11.396 
-0.03 (-0.25%)  
USDPLN
4.089 
-0.00 (-0.08%)  
USDRUB
103.29 
-1.20 (-1.16%)  
USDSEK
11.017 
+0.02 (+0.15%)  
USDSGD
1.356 
-0.00 (-0.29%)  
USDTRY
35.185 
+0.03 (+0.10%)  
USDZAR
18.363 
-0.05 (-0.29%)  

Về USDJPY

Tỷ giá hối đoái USDJPY cho biết giá trị hiện tại của một đô la Mỹ bằng Yên Nhật. Cặp tiền tệ này là một trong những cặp được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối, được biết đến với tính thanh khoản và chênh lệch giá hẹp.

USDJPY là gì?

USDJPY, cặp tiền tệ đại diện cho mối quan hệ giữa Đô la và Yên, là một công cụ tài chính chính trên thị trường ngoại hối. Nó được các nhà giao dịch ưa chuộng do sự ổn định kinh tế của cả Hoa Kỳ và Nhật Bản. Trên nền tảng SimpleFX, các cá nhân có thể bắt đầu giao dịch Yên sang Đô la bằng tài khoản demo, cung cấp môi trường không rủi ro để thực hành các chiến lược giao dịch mà không cần cam kết tài chính. Không yêu cầu tiền gửi tối thiểu để bắt đầu và các nhà giao dịch có thể chọn áp dụng đòn bẩy khi họ chuyển sang tài khoản thực. Các nhà giao dịch mong muốn khám phá cách giao dịch USDJPY nên khám phá kiến thức của họ.

Giao dịch từ Yên sang Đô la diễn ra như thế nào?

Giao dịch cặp Yên sang Đô la liên quan đến việc phân tích biến động tỷ giá hối đoái giữa Đô la Mỹ và Yên Nhật. Các nhà giao dịch có thể tham gia giao dịch USDJPY trên nền tảng SimpleFX. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái USDJPY bao gồm chênh lệch lãi suất giữa Ngân hàng Nhật Bản và Cục Dự trữ Liên bang, các chỉ số kinh tế từ cả hai quốc gia và các sự kiện địa chính trị toàn cầu. Những động lực này rất cần thiết cho bất kỳ ai muốn khám phá cách đầu tư vào USDJPY .

Buôn bán USD/JPY cách đơn giản nhất.
Buôn bán USDJPY
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.