7.152 DKK
-0 (-0.61%)
1H
4H
1D
1W
1MN

USDDKK Thống kê chính

Mở giá
7.19538
Hôm nay cao
7.21035
Hôm nay thấp
7.13851
Mức cao nhất trong 52 tuần
7.21764
Mức thấp nhất trong 52 tuần
6.64973
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.898 
+0.00 (+0.09%)  
AUDCHF
0.558 
-0.00 (-0.15%)  
AUDJPY
97.806 
-0.39 (-0.39%)  
AUDNZD
1.105 
-0.00 (-0.22%)  
AUDUSD
0.625 
+0.00 (+0.43%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.24%)  
CADJPY
108.863 
-0.53 (-0.48%)  
CHFJPY
175.156 
-0.43 (-0.24%)  
CHFPLN
4.575 
+0.00 (+0.09%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.17%)  
EURCAD
1.498 
+0.00 (+0.27%)  
EURCHF
0.931 
+0.00 (+0.03%)  
EURCZK
25.097 
-0.01 (-0.04%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.00%)  
EURGBP
0.83 
-0.00 (-0.02%)  
EURHKD
8.106 
+0.05 (+0.68%)  
EURHUF
414.157 
-0.31 (-0.07%)  
EURJPY
163.136 
-0.36 (-0.22%)  
EURMXN
20.916 
-0.17 (-0.80%)  
EURNOK
11.805 
-0.07 (-0.59%)  
EURNZD
1.844 
-0.00 (-0.05%)  
EURPLN
4.261 
+0.01 (+0.12%)  
EURRUB
105.98 
-1.13 (-1.06%)  
EURSEK
11.508 
+0.07 (+0.65%)  
EURSGD
1.413 
+0.00 (+0.18%)  
EURTRY
36.684 
+0.21 (+0.58%)  
EURUSD
1.043 
+0.01 (+0.60%)  
EURZAR
19.092 
-0.01 (-0.07%)  
GBPAUD
2.01 
+0.00 (+0.19%)  
GBPCAD
1.806 
+0.01 (+0.28%)  
GBPCHF
1.122 
+0.00 (+0.04%)  
GBPHKD
9.769 
+0.07 (+0.70%)  
GBPJPY
196.608 
-0.40 (-0.20%)  
GBPNZD
2.222 
-0.00 (-0.03%)  
GBPUSD
1.257 
+0.01 (+0.62%)  
NZDCAD
0.813 
+0.00 (+0.31%)  
NZDCHF
0.505 
+0.00 (+0.07%)  
NZDJPY
88.472 
-0.15 (-0.17%)  
NZDUSD
0.565 
+0.00 (+0.65%)  
USDCAD
1.437 
-0.00 (-0.33%)  
USDCHF
0.893 
-0.01 (-0.57%)  
USDCNH
7.291 
-0.02 (-0.27%)  
USDCZK
24.068 
-0.15 (-0.62%)  
USDDKK
7.152 
-0.04 (-0.61%)  
USDHKD
7.775 
+0.01 (+0.08%)  
USDHUF
397.057 
-2.72 (-0.68%)  
USDILS
3.641 
+0.01 (+0.25%)  
USDJPY
156.451 
-1.28 (-0.81%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.07 
-0.28 (-1.35%)  
USDNOK
11.319 
-0.14 (-1.19%)  
USDPLN
4.087 
-0.02 (-0.47%)  
USDRUB
102.29 
-1.14 (-1.10%)  
USDSEK
11.034 
+0.00 (+0.04%)  
USDSGD
1.355 
-0.01 (-0.41%)  
USDTRY
35.141 
-0.01 (-0.04%)  
USDZAR
18.309 
-0.12 (-0.67%)  

Về USDDKK

Cặp USDDKK là một cặp ngoại lai có độ biến động cao đáng kể. Nó bao gồm đô la Mỹ (USD) là tiền tệ cơ sở và krone Đan Mạch (DKK) là tiền tệ báo giá. Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Đan Mạch chủ yếu thúc đẩy USDDKK. Cặp này đề cập đến số lượng DKK cần thiết để mua một USD.

USDDKK là gì?

Đô la Mỹ so với Krone Đan Mạch là tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ của Hoa Kỳ (USD) và Đan Mạch, Greenland và Quần đảo Faroe (DKK). USD là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối và là loại tiền tệ dự trữ. Nó tham gia vào hầu hết các giao dịch tiền tệ toàn cầu và là chuẩn mực cho nhiều loại tiền tệ. Mặt khác, DKK thường được coi là một loại tiền tệ nhỏ hoặc ngoại lai với khối lượng giao dịch và thanh khoản thấp hơn. Tuy nhiên, nó được giao dịch tích cực nhất trên thị trường địa phương. Bên cạnh đó, một số yếu tố tác động đáng kể đến giá của cặp tiền này. Những yếu tố này bao gồm điều kiện kinh tế, chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ và Đan Mạch và các khía cạnh thị trường khác, đó là các sự kiện địa chính trị, giá hàng hóa hoặc quan hệ thương mại. Điều này rất cần thiết đối với những ai muốn hiểu cách đầu tư vào USDDKK .

USDDKK hoạt động như thế nào?

Các nhà giao dịch và nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ biến động giá của USDDKK. Tuy nhiên, mọi chiến lược đều phải bao gồm quản lý rủi ro để đối phó với các khoản lỗ tiềm ẩn. Đó là lý do tại sao SimpleFX cung cấp tài khoản demo, nơi các nhà đầu tư có thể học cách giao dịch USDDKK . Tài khoản này cung cấp quyền truy cập vào mô phỏng các điều kiện thị trường theo thời gian thực mà không có rủi ro tài chính. Khi các loại tiền tệ này được ghép nối, USDDKK sẽ cho biết về tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ. Nói một cách đơn giản, nó mô tả cần bao nhiêu DKK để mua một USD. Việc biết về nó rất quan trọng đối với du lịch, kinh doanh hoặc đầu tư vào các loại tiền tệ trên thị trường ngoại hối. USDDKK là một cặp tiền tệ ngoại lai có mức chênh lệch rộng hơn và tính thanh khoản thấp. Cặp tiền này cũng có mối tương quan với các cặp tiền tệ khác, cho thấy mối quan hệ thống kê giữa cặp tiền tệ này và các cặp tiền tệ khác. Hơn nữa, cần lưu ý rằng việc giao dịch các cặp tiền tệ, bao gồm cả USDDKK, liên quan đến nhiều rủi ro.

Buôn bán USD/DKK cách đơn giản nhất.
Buôn bán USDDKK
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.