7.291 CNH
-0 (-0.27%)
1H
4H
1D
1W
1MN

USDCNH Thống kê chính

Mở giá
7.31045
Hôm nay cao
7.31343
Hôm nay thấp
7.28955
Mức cao nhất trong 52 tuần
7.32582
Mức thấp nhất trong 52 tuần
6.97088
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.898 
+0.00 (+0.09%)  
AUDCHF
0.558 
-0.00 (-0.15%)  
AUDJPY
97.806 
-0.39 (-0.39%)  
AUDNZD
1.105 
-0.00 (-0.22%)  
AUDUSD
0.625 
+0.00 (+0.43%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.24%)  
CADJPY
108.863 
-0.53 (-0.48%)  
CHFJPY
175.156 
-0.43 (-0.24%)  
CHFPLN
4.575 
+0.00 (+0.09%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.17%)  
EURCAD
1.498 
+0.00 (+0.27%)  
EURCHF
0.931 
+0.00 (+0.03%)  
EURCZK
25.097 
-0.01 (-0.04%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.00%)  
EURGBP
0.83 
-0.00 (-0.02%)  
EURHKD
8.106 
+0.05 (+0.68%)  
EURHUF
414.157 
-0.31 (-0.07%)  
EURJPY
163.136 
-0.36 (-0.22%)  
EURMXN
20.916 
-0.17 (-0.80%)  
EURNOK
11.805 
-0.07 (-0.59%)  
EURNZD
1.844 
-0.00 (-0.05%)  
EURPLN
4.261 
+0.01 (+0.12%)  
EURRUB
105.98 
-1.13 (-1.06%)  
EURSEK
11.508 
+0.07 (+0.65%)  
EURSGD
1.413 
+0.00 (+0.18%)  
EURTRY
36.684 
+0.21 (+0.58%)  
EURUSD
1.043 
+0.01 (+0.60%)  
EURZAR
19.092 
-0.01 (-0.07%)  
GBPAUD
2.01 
+0.00 (+0.19%)  
GBPCAD
1.806 
+0.01 (+0.28%)  
GBPCHF
1.122 
+0.00 (+0.04%)  
GBPHKD
9.769 
+0.07 (+0.70%)  
GBPJPY
196.608 
-0.40 (-0.20%)  
GBPNZD
2.222 
-0.00 (-0.03%)  
GBPUSD
1.257 
+0.01 (+0.62%)  
NZDCAD
0.813 
+0.00 (+0.31%)  
NZDCHF
0.505 
+0.00 (+0.07%)  
NZDJPY
88.472 
-0.15 (-0.17%)  
NZDUSD
0.565 
+0.00 (+0.65%)  
USDCAD
1.437 
-0.00 (-0.33%)  
USDCHF
0.893 
-0.01 (-0.57%)  
USDCNH
7.291 
-0.02 (-0.27%)  
USDCZK
24.068 
-0.15 (-0.62%)  
USDDKK
7.152 
-0.04 (-0.61%)  
USDHKD
7.775 
+0.01 (+0.08%)  
USDHUF
397.057 
-2.72 (-0.68%)  
USDILS
3.641 
+0.01 (+0.25%)  
USDJPY
156.451 
-1.28 (-0.81%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.07 
-0.28 (-1.35%)  
USDNOK
11.319 
-0.14 (-1.19%)  
USDPLN
4.087 
-0.02 (-0.47%)  
USDRUB
102.29 
-1.14 (-1.10%)  
USDSEK
11.034 
+0.00 (+0.04%)  
USDSGD
1.355 
-0.01 (-0.41%)  
USDTRY
35.141 
-0.01 (-0.04%)  
USDZAR
18.309 
-0.12 (-0.67%)  

Về USDCNH

USDCNH là cặp tiền tệ phụ được giao dịch rộng rãi dựa trên hai nền kinh tế toàn cầu lớn – Hoa Kỳ và Trung Quốc. Cặp USDCNH bao gồm đồng đô la Hoa Kỳ (USD) làm tiền tệ cơ sở và đồng nhân dân tệ ngoài khơi Trung Quốc (CNH) làm tiền tệ báo giá. Các nhà giao dịch tìm kiếm sự tiếp xúc với thị trường Hoa Kỳ và Trung Quốc có thể giao dịch USDCNH để có lợi nhuận cao ngất ngưởng.

USDCNH là gì?

USDCNH thể hiện tỷ giá hối đoái giữa đô la Mỹ (USD) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNH). Nói cách khác, cặp tiền này thảo luận về số lượng CNH cần thiết để mua một USD. Ví dụ, tỷ giá hối đoái 6,789 có nghĩa là một nhà giao dịch phải có 6,789 CNH để có được một USD. CNH được giao dịch bên ngoài Trung Quốc đại lục, chẳng hạn như ở Hồng Kông, London, Singapore và Hàn Quốc, để quốc tế hóa đồng tiền Trung Quốc. Không giống như đồng tiền Trung Quốc đại lục, CNH được thả nổi tự do và không chịu sự kiểm soát của bất kỳ ai. USD là đồng tiền được xếp hạng cao nhất và được giao dịch rộng rãi nhất, đồng thời là trọng tâm chú ý của tất cả các nhà giao dịch. Các nhà giao dịch muốn hiểu cách đầu tư vào USDCNH phải ghi nhớ những khía cạnh này.

Nhiều yếu tố tác động đến giá USDCNH. Bao gồm dữ liệu kinh tế, chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ và Trung Quốc, quan hệ thương mại và dòng vốn. Các nhà đầu tư phải theo dõi các khía cạnh này và tập trung nghiên cứu hàng ngày về USDCNH.

USDCNH hoạt động như thế nào?

USDCNH là một cặp ngoại lai hoạt động trên nền tảng SimpleFX. Trước khi bắt đầu đầu tư tiền thật, các nhà đầu tư muốn thực hiện những bước đầu tiên để học cách giao dịch USDCNH có thể sử dụng tài khoản demo. Tài khoản này cho phép truy cập vào mô phỏng thị trường thực tế mà không có bất kỳ rủi ro tài chính nào.

Buôn bán USD/CNH cách đơn giản nhất.
Buôn bán USDCNH
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.