91.279 JPY
+0.49 (+0.54%)

NZDJPY Thống kê chính

Mở giá
90.789
Hôm nay cao
91.364
Hôm nay thấp
90.118
Mức cao nhất trong 52 tuần
99.009
Mức thấp nhất trong 52 tuần
83.04
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.911 
+0.00 (+0.03%)  
AUDCHF
0.576 
+0.00 (+0.40%)  
AUDJPY
100.852 
+0.55 (+0.54%)  
AUDNZD
1.105 
-0.00 (-0.01%)  
AUDUSD
0.652 
+0.00 (+0.36%)  
CADCHF
0.632 
+0.00 (+0.37%)  
CADJPY
110.692 
+0.56 (+0.51%)  
CHFJPY
175.06 
+0.26 (+0.15%)  
CHFPLN
4.638 
+0.01 (+0.22%)  
EURAUD
1.622 
-0.01 (-0.43%)  
EURCAD
1.478 
-0.01 (-0.41%)  
EURCHF
0.935 
-0.00 (-0.04%)  
EURCZK
25.275 
+0.01 (+0.03%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.01%)  
EURGBP
0.835 
-0.00 (-0.08%)  
EURHKD
8.226 
-0.01 (-0.08%)  
EURHUF
408.161 
+1.68 (+0.41%)  
EURJPY
163.621 
+0.17 (+0.10%)  
EURMXN
21.314 
-0.10 (-0.47%)  
EURNOK
11.628 
-0.04 (-0.33%)  
EURNZD
1.792 
-0.01 (-0.44%)  
EURPLN
4.335 
+0.01 (+0.18%)  
EURRUB
105.967 
+1.11 (+1.06%)  
EURSEK
11.565 
+0.00 (+0.03%)  
EURSGD
1.416 
-0.00 (-0.13%)  
EURTRY
36.538 
-0.09 (-0.24%)  
EURUSD
1.057 
-0.00 (-0.06%)  
EURZAR
19.1 
+0.09 (+0.48%)  
GBPAUD
1.943 
-0.01 (-0.35%)  
GBPCAD
1.771 
-0.01 (-0.32%)  
GBPCHF
1.119 
+0.00 (+0.05%)  
GBPHKD
9.855 
+0.00 (+0.01%)  
GBPJPY
195.999 
+0.38 (+0.20%)  
GBPNZD
2.147 
-0.01 (-0.35%)  
GBPUSD
1.266 
+0.00 (+0.03%)  
NZDCAD
0.825 
+0.00 (+0.03%)  
NZDCHF
0.521 
+0.00 (+0.39%)  
NZDJPY
91.279 
+0.49 (+0.54%)  
NZDUSD
0.59 
+0.00 (+0.37%)  
USDCAD
1.398 
-0.00 (-0.33%)  
USDCHF
0.884 
+0.00 (+0.04%)  
USDCNH
7.241 
+0.01 (+0.11%)  
USDCZK
23.902 
+0.03 (+0.14%)  
USDDKK
7.055 
+0.00 (+0.07%)  
USDHKD
7.782 
+0.00 (+0.00%)  
USDHUF
386.032 
+1.94 (+0.50%)  
USDILS
3.741 
+0.01 (+0.25%)  
USDJPY
154.77 
+0.24 (+0.15%)  
USDKRW
1 390.1 
-2.60 (-0.19%)  
USDMXN
20.163 
-0.08 (-0.41%)  
USDNOK
10.999 
-0.03 (-0.26%)  
USDPLN
4.1 
+0.01 (+0.25%)  
USDRUB
100.072 
+0.96 (+0.97%)  
USDSEK
10.939 
+0.01 (+0.13%)  
USDSGD
1.339 
-0.00 (-0.05%)  
USDTRY
34.504 
-0.07 (-0.19%)  
USDZAR
18.068 
+0.10 (+0.56%)  

Về NZDJPY

Hai nền kinh tế (Nhật Bản và New Zealand) có mối liên hệ với nhau. Chỉ số NZDJPY cho thấy sức mạnh tương đối của Đô la New Zealand so với Yên Nhật. Cả hai quốc gia đều có lợi ích chung trong giao dịch và Ngân hàng Trung ương của họ cũng tuân theo các hoạt động tương tự.

NZDJPY là gì?

NZDJPY cũng lâu đời như thị trường chứng khoán của họ. Cả hai nền kinh tế đều không chịu trách nhiệm pháp lý trong bất kỳ liên minh kinh tế nào và họ có thể thả nổi đồng tiền của mình so với bất kỳ loại tiền tệ nào khác trên thị trường. Cặp tiền tệ thể hiện nhu cầu hàng hóa, dịch vụ của Nhật Bản nhập khẩu vào New Zealand và ngược lại. Nó liên quan đến lãi suất qua đêm của cả hai ngân hàng trung ương có thể hỗ trợ hoặc khiến chỉ số ngoại hối giảm mạnh. Tuy nhiên, chỉ số này có đầu vào từ cả hai thị trường chứng khoán và có thể dễ dàng được các nhà đầu tư trên toàn thế giới tiếp cận. Nó được gia hạn sau mỗi 15 giây, vì vậy các nhà giao dịch muốn biết cách đầu tư vào NZDJPY phải theo dõi những biến động giá tiềm ẩn.

Thị trường NZDJPY hoạt động như thế nào?

NZDJPY hoạt động giống như mọi chỉ số ngoại hối khác và nhu cầu hàng ngày đối với Yên Nhật hoặc đô la New Zealand mang lại nhịp độ cho các nhà đầu tư. Nguồn cung Yên Nhật tăng nhẹ có thể dễ dàng khiến chỉ số này lao dốc. Tuy nhiên, chỉ số này ủng hộ đồng Yên Nhật trong hầu hết các thời điểm lịch sử. Điều đó cho thấy sự phụ thuộc đáng kể của New Zealand vào sản xuất công nghiệp Nhật Bản. Tuy nhiên, các nhà đầu tư muốn hiểu cách giao dịch NZDJPY phải luôn cảnh giác và thực hiện các phương pháp để lập kế hoạch đầu tư. Các chiến lược phổ biến nhất là giao dịch theo tin tức, giao dịch lướt sóng và tiến hành phân tích cơ bản và kỹ thuật.

Buôn bán NZD/JPY cách đơn giản nhất.
Buôn bán NZDJPY
Vẫn chưa có tài khoản?
Tham gia cuộc thi giao dịch kỷ niệm thập kỷ !
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.