193.809 JPY
-1.59 (-0.81%)

GBPJPY Thống kê chính

Mở giá
195.562
Hôm nay cao
196.025
Hôm nay thấp
193.558
Mức cao nhất trong 52 tuần
208.106
Mức thấp nhất trong 52 tuần
178.339
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.911 
-0.00 (-0.07%)  
AUDCHF
0.573 
-0.00 (-0.18%)  
AUDJPY
99.555 
-0.64 (-0.64%)  
AUDNZD
1.104 
-0.00 (-0.12%)  
AUDUSD
0.649 
-0.00 (-0.05%)  
CADCHF
0.629 
-0.00 (-0.11%)  
CADJPY
109.33 
-0.63 (-0.57%)  
CHFJPY
173.657 
-0.80 (-0.46%)  
CHFPLN
4.654 
+0.02 (+0.45%)  
EURAUD
1.624 
-0.00 (-0.25%)  
EURCAD
1.479 
-0.00 (-0.32%)  
EURCHF
0.931 
-0.00 (-0.43%)  
EURCZK
25.296 
+0.04 (+0.14%)  
EURDKK
7.459 
+0.00 (+0.00%)  
EURGBP
0.834 
-0.00 (-0.08%)  
EURHKD
8.2 
-0.03 (-0.31%)  
EURHUF
406.929 
+0.36 (+0.09%)  
EURJPY
161.687 
-1.45 (-0.89%)  
EURMXN
21.385 
-0.01 (-0.05%)  
EURNOK
11.658 
-0.01 (-0.09%)  
EURNZD
1.792 
-0.01 (-0.37%)  
EURPLN
4.333 
+0.00 (+0.01%)  
EURRUB
105.121 
+0.68 (+0.64%)  
EURSEK
11.572 
+0.02 (+0.19%)  
EURSGD
1.413 
-0.00 (-0.29%)  
EURTRY
36.517 
-0.05 (-0.14%)  
EURUSD
1.054 
-0.00 (-0.31%)  
EURZAR
19.089 
+0.09 (+0.46%)  
GBPAUD
1.947 
-0.00 (-0.17%)  
GBPCAD
1.773 
-0.00 (-0.24%)  
GBPCHF
1.116 
-0.00 (-0.36%)  
GBPHKD
9.83 
-0.02 (-0.24%)  
GBPJPY
193.809 
-1.59 (-0.81%)  
GBPNZD
2.148 
-0.01 (-0.29%)  
GBPUSD
1.263 
-0.00 (-0.23%)  
NZDCAD
0.825 
+0.00 (+0.05%)  
NZDCHF
0.519 
-0.00 (-0.06%)  
NZDJPY
90.198 
-0.47 (-0.52%)  
NZDUSD
0.588 
+0.00 (+0.07%)  
USDCAD
1.403 
-0.00 (-0.02%)  
USDCHF
0.883 
-0.00 (-0.13%)  
USDCNH
7.245 
+0.01 (+0.11%)  
USDCZK
23.997 
+0.11 (+0.45%)  
USDDKK
7.078 
+0.02 (+0.30%)  
USDHKD
7.781 
-0.00 (-0.01%)  
USDHUF
386.108 
+1.52 (+0.40%)  
USDILS
3.736 
+0.01 (+0.17%)  
USDJPY
153.418 
-0.86 (-0.56%)  
USDKRW
1 390.1 
-2.60 (-0.19%)  
USDMXN
20.293 
+0.05 (+0.26%)  
USDNOK
11.061 
+0.02 (+0.21%)  
USDPLN
4.111 
+0.01 (+0.32%)  
USDRUB
99.897 
+0.62 (+0.63%)  
USDSEK
10.98 
+0.06 (+0.51%)  
USDSGD
1.341 
+0.00 (+0.01%)  
USDTRY
34.604 
+0.04 (+0.11%)  
USDZAR
18.114 
+0.14 (+0.76%)  

Về GBPJPY

Tỷ giá hối đoái GBPJPY thể hiện mối quan hệ giữa Bảng Anh và Yên Nhật. Cặp tiền tệ này nổi tiếng với tính biến động và được coi rộng rãi là thước đo tâm lý rủi ro toàn cầu trên thị trường ngoại hối.

GBPJPY là gì?

GBPJPY, đại diện cho tỷ giá hối đoái giữa Bảng Anh và Yên Nhật, là một trong những cặp tiền tệ biến động nhất trong số các cặp tiền tệ chính. Nó cung cấp cho các nhà giao dịch tính thanh khoản cao và cơ hội tận dụng các diễn biến kinh tế từ cả Vương quốc Anh và Nhật Bản. Trên nền tảng SimpleFX, các nhà giao dịch có thể bắt đầu bằng tài khoản demo để tìm hiểu cách giao dịch GBPJPY mà không cần bất kỳ cam kết tài chính nào, cho phép thực hành và học tập không rủi ro. Không yêu cầu tiền gửi tối thiểu và đòn bẩy sẽ khả dụng khi chuyển sang tài khoản trực tiếp.

Cặp GBP/JPY hoạt động như thế nào?

Giao dịch GBP/JPY liên quan đến việc đầu cơ vào sức mạnh của Bảng Anh so với Yên Nhật. Trên nền tảng SimpleFX, các nhà giao dịch có thể khám phá cách đầu tư vào GBPJPY . Các yếu tố ảnh hưởng đến cặp tiền tệ này bao gồm các quyết định về chính sách tiền tệ từ Ngân hàng Anh và Ngân hàng Nhật Bản, các chỉ số kinh tế như tốc độ tăng trưởng GDP và lạm phát, và các sự kiện địa chính trị toàn cầu. Những yếu tố này rất quan trọng đối với bất kỳ ai đang cân nhắc đầu tư vào GBP/JPY.

Buôn bán GBP/JPY cách đơn giản nhất.
Buôn bán GBPJPY
Vẫn chưa có tài khoản?
Tham gia cuộc thi giao dịch kỷ niệm thập kỷ !
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.