190.609 JPY
-0.72 (-0.38%)
1H
4H
1D
1W
1MN

GBPJPY Thống kê chính

Mở giá
191.262
Hôm nay cao
191.614
Hôm nay thấp
190.471
Mức cao nhất trong 52 tuần
208.106
Mức thấp nhất trong 52 tuần
180.084
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.901 
+0.00 (+0.21%)  
AUDCHF
0.567 
+0.00 (+0.34%)  
AUDJPY
96.92 
-0.17 (-0.18%)  
AUDNZD
1.105 
+0.00 (+0.01%)  
AUDUSD
0.626 
+0.00 (+0.60%)  
CADCHF
0.63 
+0.00 (+0.14%)  
CADJPY
107.563 
-0.41 (-0.38%)  
CHFJPY
170.84 
-0.88 (-0.51%)  
CHFPLN
4.515 
-0.00 (-0.01%)  
EURAUD
1.661 
-0.00 (-0.25%)  
EURCAD
1.497 
-0.00 (-0.05%)  
EURCHF
0.943 
+0.00 (+0.08%)  
EURCZK
25.175 
+0.01 (+0.04%)  
EURDKK
7.461 
+0.00 (+0.00%)  
EURGBP
0.845 
-0.00 (-0.06%)  
EURHKD
8.089 
+0.03 (+0.33%)  
EURHUF
410.881 
+0.31 (+0.08%)  
EURJPY
161.04 
-0.70 (-0.44%)  
EURMXN
21.485 
-0.02 (-0.09%)  
EURNOK
11.773 
+0.01 (+0.07%)  
EURNZD
1.835 
-0.00 (-0.25%)  
EURPLN
4.255 
+0.00 (+0.05%)  
EURRUB
104.617 
-0.40 (-0.39%)  
EURSEK
11.468 
-0.02 (-0.14%)  
EURSGD
1.41 
+0.00 (+0.01%)  
EURTRY
37.015 
+0.13 (+0.35%)  
EURUSD
1.04 
+0.00 (+0.34%)  
EURZAR
19.305 
+0.02 (+0.09%)  
GBPAUD
1.966 
-0.00 (-0.20%)  
GBPCAD
1.772 
+0.00 (+0.01%)  
GBPCHF
1.116 
+0.00 (+0.13%)  
GBPHKD
9.574 
+0.04 (+0.37%)  
GBPJPY
190.609 
-0.72 (-0.38%)  
GBPNZD
2.172 
-0.00 (-0.18%)  
GBPUSD
1.231 
+0.00 (+0.40%)  
NZDCAD
0.816 
+0.00 (+0.19%)  
NZDCHF
0.514 
+0.00 (+0.31%)  
NZDJPY
87.74 
-0.13 (-0.15%)  
NZDUSD
0.566 
+0.00 (+0.59%)  
USDCAD
1.44 
-0.01 (-0.39%)  
USDCHF
0.907 
-0.00 (-0.26%)  
USDCNH
7.275 
-0.02 (-0.21%)  
USDCZK
24.21 
-0.07 (-0.31%)  
USDDKK
7.176 
-0.02 (-0.34%)  
USDHKD
7.781 
-0.00 (-0.01%)  
USDHUF
395.249 
-0.95 (-0.24%)  
USDILS
3.555 
-0.00 (-0.03%)  
USDJPY
154.884 
-1.16 (-0.75%)  
USDKRW
1 435.4 
-6.30 (-0.44%)  
USDMXN
20.667 
-0.09 (-0.43%)  
USDNOK
11.324 
-0.03 (-0.27%)  
USDPLN
4.093 
-0.01 (-0.27%)  
USDRUB
100.206 
-1.77 (-1.73%)  
USDSEK
11.03 
-0.05 (-0.41%)  
USDSGD
1.356 
-0.00 (-0.33%)  
USDTRY
35.581 
+0.01 (+0.02%)  
USDZAR
18.569 
-0.05 (-0.28%)  

Về GBPJPY

Tỷ giá hối đoái GBPJPY thể hiện mối quan hệ giữa Bảng Anh và Yên Nhật. Cặp tiền tệ này nổi tiếng với tính biến động và được coi rộng rãi là thước đo tâm lý rủi ro toàn cầu trên thị trường ngoại hối.

GBPJPY là gì?

GBPJPY, đại diện cho tỷ giá hối đoái giữa Bảng Anh và Yên Nhật, là một trong những cặp tiền tệ biến động nhất trong số các cặp tiền tệ chính. Nó cung cấp cho các nhà giao dịch tính thanh khoản cao và cơ hội tận dụng các diễn biến kinh tế từ cả Vương quốc Anh và Nhật Bản. Trên nền tảng SimpleFX, các nhà giao dịch có thể bắt đầu bằng tài khoản demo để tìm hiểu cách giao dịch GBPJPY mà không cần bất kỳ cam kết tài chính nào, cho phép thực hành và học tập không rủi ro. Không yêu cầu tiền gửi tối thiểu và đòn bẩy sẽ khả dụng khi chuyển sang tài khoản trực tiếp.

Cặp GBP/JPY hoạt động như thế nào?

Giao dịch GBP/JPY liên quan đến việc đầu cơ vào sức mạnh của Bảng Anh so với Yên Nhật. Trên nền tảng SimpleFX, các nhà giao dịch có thể khám phá cách đầu tư vào GBPJPY . Các yếu tố ảnh hưởng đến cặp tiền tệ này bao gồm các quyết định về chính sách tiền tệ từ Ngân hàng Anh và Ngân hàng Nhật Bản, các chỉ số kinh tế như tốc độ tăng trưởng GDP và lạm phát, và các sự kiện địa chính trị toàn cầu. Những yếu tố này rất quan trọng đối với bất kỳ ai đang cân nhắc đầu tư vào GBP/JPY.

Buôn bán GBP/JPY cách đơn giản nhất.
Buôn bán GBPJPY
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.