9.831 HKD
-0 (-0.27%)

GBPHKD Thống kê chính

Mở giá
9.85776
Hôm nay cao
9.87246
Hôm nay thấp
9.81459
Mức cao nhất trong 52 tuần
10.45196
Mức thấp nhất trong 52 tuần
9.63625
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.91 
-0.00 (-0.11%)  
AUDCHF
0.574 
-0.00 (-0.05%)  
AUDJPY
100.197 
-0.14 (-0.13%)  
AUDNZD
1.104 
-0.00 (-0.09%)  
AUDUSD
0.65 
+0.00 (+0.08%)  
CADCHF
0.63 
+0.00 (+0.05%)  
CADJPY
110.059 
-0.04 (-0.03%)  
CHFJPY
174.622 
-0.14 (-0.08%)  
CHFPLN
4.648 
+0.02 (+0.50%)  
EURAUD
1.625 
-0.00 (-0.29%)  
EURCAD
1.479 
-0.01 (-0.40%)  
EURCHF
0.932 
-0.00 (-0.34%)  
EURCZK
25.274 
+0.02 (+0.07%)  
EURDKK
7.459 
+0.00 (+0.00%)  
EURGBP
0.836 
+0.00 (+0.07%)  
EURHKD
8.222 
-0.02 (-0.21%)  
EURHUF
407.824 
+1.37 (+0.34%)  
EURJPY
162.816 
-0.50 (-0.30%)  
EURMXN
21.397 
-0.01 (-0.06%)  
EURNOK
11.631 
-0.04 (-0.31%)  
EURNZD
1.794 
-0.01 (-0.36%)  
EURPLN
4.333 
+0.01 (+0.15%)  
EURRUB
105.793 
+0.94 (+0.90%)  
EURSEK
11.589 
+0.03 (+0.23%)  
EURSGD
1.415 
-0.00 (-0.18%)  
EURTRY
36.563 
-0.07 (-0.18%)  
EURUSD
1.057 
-0.00 (-0.19%)  
EURZAR
19.117 
+0.09 (+0.49%)  
GBPAUD
1.943 
-0.01 (-0.36%)  
GBPCAD
1.769 
-0.01 (-0.47%)  
GBPCHF
1.115 
-0.00 (-0.40%)  
GBPHKD
9.831 
-0.03 (-0.27%)  
GBPJPY
194.664 
-0.76 (-0.39%)  
GBPNZD
2.145 
-0.01 (-0.45%)  
GBPUSD
1.263 
-0.00 (-0.24%)  
NZDCAD
0.825 
-0.00 (-0.01%)  
NZDCHF
0.52 
+0.00 (+0.03%)  
NZDJPY
90.751 
-0.05 (-0.05%)  
NZDUSD
0.589 
+0.00 (+0.18%)  
USDCAD
1.4 
-0.00 (-0.19%)  
USDCHF
0.882 
-0.00 (-0.13%)  
USDCNH
7.242 
+0.01 (+0.15%)  
USDCZK
23.916 
+0.07 (+0.29%)  
USDDKK
7.059 
+0.02 (+0.21%)  
USDHKD
7.782 
+0.00 (+0.00%)  
USDHUF
385.951 
+2.13 (+0.56%)  
USDILS
3.75 
+0.02 (+0.49%)  
USDJPY
154.088 
-0.22 (-0.14%)  
USDKRW
1 390.1 
-2.60 (-0.19%)  
USDMXN
20.252 
+0.03 (+0.14%)  
USDNOK
11.008 
-0.01 (-0.11%)  
USDPLN
4.101 
+0.01 (+0.36%)  
USDRUB
100.112 
+1.00 (+1.01%)  
USDSEK
10.967 
+0.05 (+0.46%)  
USDSGD
1.34 
+0.00 (+0.03%)  
USDTRY
34.56 
-0.01 (-0.02%)  
USDZAR
18.093 
+0.13 (+0.71%)  

Về GBPHKD

GBPHKD hiển thị tỷ giá hối đoái giữa bảng Anh và Đô la Hồng Kông, trong đó GBP là tiền tệ cơ bản và HKD là tiền tệ định giá hoặc tiền tệ đối ứng. Nó cho thấy số HKD cần thiết để mua một bảng Anh. Ngoài giao dịch trực tuyến, việc biết tỷ giá hối đoái rất quan trọng đối với việc đi lại, thương mại quốc tế và các hoạt động kinh doanh khác.

GBPHKD là gì?

GBPHKD là một cặp ngoại lai, không được giao dịch như các loại tiền tệ chính khác. Tuy nhiên, việc xử lý nó trên thị trường ngoại hối đòi hỏi các chiến lược khác nhau để hạn chế rủi ro thua lỗ tiềm ẩn, chẳng hạn như phân tích kỹ thuật và cơ bản, thực hiện, giao dịch theo tin tức và giao dịch lướt sóng. Tuy nhiên, phải nhớ rằng những chiến lược này chỉ an toàn một phần vì có nhiều rủi ro đi kèm với chúng. Vì vậy, các nhà giao dịch mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào GBPHKD phải đánh giá rủi ro và mục tiêu giao dịch trước khi chọn kế hoạch.

GBPHKD hoạt động như thế nào?

Giá GBPHKD được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối và nó liên tục biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau. Các nhà giao dịch mong muốn hiểu cách giao dịch GBPHKD có thể bắt đầu bằng tài khoản demo trên nền tảng SimpleFX. Trước khi chuyển sang tài khoản trực tiếp, các nhà đầu tư tiềm năng có thể tham gia mô phỏng thị trường thực mà không gặp rủi ro về số tiền thực.

Buôn bán GBP/HKD cách đơn giản nhất.
Buôn bán GBPHKD
Vẫn chưa có tài khoản?
Tham gia cuộc thi giao dịch kỷ niệm thập kỷ !
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.