1.806 CAD
+0.01 (+0.28%)
1H
4H
1D
1W
1MN

GBPCAD Thống kê chính

Mở giá
1.80074
Hôm nay cao
1.80989
Hôm nay thấp
1.7965
Mức cao nhất trong 52 tuần
1.82323
Mức thấp nhất trong 52 tuần
1.67863
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.898 
+0.00 (+0.09%)  
AUDCHF
0.558 
-0.00 (-0.15%)  
AUDJPY
97.806 
-0.39 (-0.39%)  
AUDNZD
1.105 
-0.00 (-0.22%)  
AUDUSD
0.625 
+0.00 (+0.43%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.24%)  
CADJPY
108.863 
-0.53 (-0.48%)  
CHFJPY
175.156 
-0.43 (-0.24%)  
CHFPLN
4.575 
+0.00 (+0.09%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.17%)  
EURCAD
1.498 
+0.00 (+0.27%)  
EURCHF
0.931 
+0.00 (+0.03%)  
EURCZK
25.097 
-0.01 (-0.04%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.00%)  
EURGBP
0.83 
-0.00 (-0.02%)  
EURHKD
8.106 
+0.05 (+0.68%)  
EURHUF
414.157 
-0.31 (-0.07%)  
EURJPY
163.136 
-0.36 (-0.22%)  
EURMXN
20.916 
-0.17 (-0.80%)  
EURNOK
11.805 
-0.07 (-0.59%)  
EURNZD
1.844 
-0.00 (-0.05%)  
EURPLN
4.261 
+0.01 (+0.12%)  
EURRUB
105.98 
-1.13 (-1.06%)  
EURSEK
11.508 
+0.07 (+0.65%)  
EURSGD
1.413 
+0.00 (+0.18%)  
EURTRY
36.684 
+0.21 (+0.58%)  
EURUSD
1.043 
+0.01 (+0.60%)  
EURZAR
19.092 
-0.01 (-0.07%)  
GBPAUD
2.01 
+0.00 (+0.19%)  
GBPCAD
1.806 
+0.01 (+0.28%)  
GBPCHF
1.122 
+0.00 (+0.04%)  
GBPHKD
9.769 
+0.07 (+0.70%)  
GBPJPY
196.608 
-0.40 (-0.20%)  
GBPNZD
2.222 
-0.00 (-0.03%)  
GBPUSD
1.257 
+0.01 (+0.62%)  
NZDCAD
0.813 
+0.00 (+0.31%)  
NZDCHF
0.505 
+0.00 (+0.07%)  
NZDJPY
88.472 
-0.15 (-0.17%)  
NZDUSD
0.565 
+0.00 (+0.65%)  
USDCAD
1.437 
-0.00 (-0.33%)  
USDCHF
0.893 
-0.01 (-0.57%)  
USDCNH
7.291 
-0.02 (-0.27%)  
USDCZK
24.068 
-0.15 (-0.62%)  
USDDKK
7.152 
-0.04 (-0.61%)  
USDHKD
7.775 
+0.01 (+0.08%)  
USDHUF
397.057 
-2.72 (-0.68%)  
USDILS
3.641 
+0.01 (+0.25%)  
USDJPY
156.451 
-1.28 (-0.81%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.07 
-0.28 (-1.35%)  
USDNOK
11.319 
-0.14 (-1.19%)  
USDPLN
4.087 
-0.02 (-0.47%)  
USDRUB
102.29 
-1.14 (-1.10%)  
USDSEK
11.034 
+0.00 (+0.04%)  
USDSGD
1.355 
-0.01 (-0.41%)  
USDTRY
35.141 
-0.01 (-0.04%)  
USDZAR
18.309 
-0.12 (-0.67%)  

Về GBPCAD

Chỉ số này được gọi là GBPCAD và là một trong những chỉ số ngoại hối chính dành cho các quỹ và công dân tư nhân giao dịch tiền tệ. Tuy nhiên, trước khi các nhà giao dịch đầu tư tiền vào chỉ số ngoại hối này, việc tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng về GBPCAD là điều thông minh.

GBPCAD là gì?

GBPCAD là chỉ số thể hiện mối quan hệ giữa Đô la Canada và Bảng Anh. Chỉ số này hiệu quả hơn trong việc cho công chúng thấy sức mạnh tương đối của hai nền kinh tế.

Canada là một phần của Đế quốc Anh và có quan hệ tài chính lâu dài với Vương quốc Anh. Canada dù là một đất nước rộng lớn nhưng lại là một thị trường chỉ có 30 triệu dân nên không thể ảnh hưởng đến việc sản xuất hàng công nghiệp.

Tuy nhiên, Canada lại phát triển mạnh về xuất khẩu năng lượng, khiến đồng tiền của nước này có giá trị hơn nhiều so với các đồng tiền khác trong khu vực. Các nhà giao dịch sẵn sàng tìm hiểu cách đầu tư vào GBPCAD có thể bắt đầu bằng tài khoản demo, có sẵn trên nền tảng SimpleFX.

Thị trường GBPCAD hoạt động như thế nào?

Ngân hàng Trung ương Canada và Ngân hàng Anh đã bắt đầu một nền tảng chung để tính toán giao dịch và giá trị tương đối của CAD và GBP.

Chỉ số này hoạt động 24/5 và được gia hạn sau mỗi 15 giây. Đó là những kiến thức cần thiết cho những ai muốn biết cách giao dịch GBPCAD . Khi ai đó muốn đổi Đô la Canada lấy Bảng Anh và ngược lại, chỉ số sẽ tăng hoặc giảm để xác định tỷ giá hối đoái mới cho hai loại tiền tệ.

SimpleFX nhắc nhở rằng không có sự can thiệp trực tiếp nào của chính phủ để kiểm soát giá CAD hoặc GBP, khiến cả hai quốc gia đều dễ bị tổn thương trước những nguồn vốn lừa đảo muốn bán khống tiền tệ của họ để thu lợi nhuận.

Buôn bán GBP/CAD cách đơn giản nhất.
Buôn bán GBPCAD
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.