2.01 AUD
+0.00 (+0.19%)
1H
4H
1D
1W
1MN

GBPAUD Thống kê chính

Mở giá
2.00611
Hôm nay cao
2.01398
Hôm nay thấp
2.00034
Mức cao nhất trong 52 tuần
2.02998
Mức thấp nhất trong 52 tuần
1.86034
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.898 
+0.00 (+0.09%)  
AUDCHF
0.558 
-0.00 (-0.15%)  
AUDJPY
97.806 
-0.39 (-0.39%)  
AUDNZD
1.105 
-0.00 (-0.22%)  
AUDUSD
0.625 
+0.00 (+0.43%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.24%)  
CADJPY
108.863 
-0.53 (-0.48%)  
CHFJPY
175.156 
-0.43 (-0.24%)  
CHFPLN
4.575 
+0.00 (+0.09%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.17%)  
EURCAD
1.498 
+0.00 (+0.27%)  
EURCHF
0.931 
+0.00 (+0.03%)  
EURCZK
25.097 
-0.01 (-0.04%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.00%)  
EURGBP
0.83 
-0.00 (-0.02%)  
EURHKD
8.106 
+0.05 (+0.68%)  
EURHUF
414.157 
-0.31 (-0.07%)  
EURJPY
163.136 
-0.36 (-0.22%)  
EURMXN
20.916 
-0.17 (-0.80%)  
EURNOK
11.805 
-0.07 (-0.59%)  
EURNZD
1.844 
-0.00 (-0.05%)  
EURPLN
4.261 
+0.01 (+0.12%)  
EURRUB
105.98 
-1.13 (-1.06%)  
EURSEK
11.508 
+0.07 (+0.65%)  
EURSGD
1.413 
+0.00 (+0.18%)  
EURTRY
36.684 
+0.21 (+0.58%)  
EURUSD
1.043 
+0.01 (+0.60%)  
EURZAR
19.092 
-0.01 (-0.07%)  
GBPAUD
2.01 
+0.00 (+0.19%)  
GBPCAD
1.806 
+0.01 (+0.28%)  
GBPCHF
1.122 
+0.00 (+0.04%)  
GBPHKD
9.769 
+0.07 (+0.70%)  
GBPJPY
196.608 
-0.40 (-0.20%)  
GBPNZD
2.222 
-0.00 (-0.03%)  
GBPUSD
1.257 
+0.01 (+0.62%)  
NZDCAD
0.813 
+0.00 (+0.31%)  
NZDCHF
0.505 
+0.00 (+0.07%)  
NZDJPY
88.472 
-0.15 (-0.17%)  
NZDUSD
0.565 
+0.00 (+0.65%)  
USDCAD
1.437 
-0.00 (-0.33%)  
USDCHF
0.893 
-0.01 (-0.57%)  
USDCNH
7.291 
-0.02 (-0.27%)  
USDCZK
24.068 
-0.15 (-0.62%)  
USDDKK
7.152 
-0.04 (-0.61%)  
USDHKD
7.775 
+0.01 (+0.08%)  
USDHUF
397.057 
-2.72 (-0.68%)  
USDILS
3.641 
+0.01 (+0.25%)  
USDJPY
156.451 
-1.28 (-0.81%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.07 
-0.28 (-1.35%)  
USDNOK
11.319 
-0.14 (-1.19%)  
USDPLN
4.087 
-0.02 (-0.47%)  
USDRUB
102.29 
-1.14 (-1.10%)  
USDSEK
11.034 
+0.00 (+0.04%)  
USDSGD
1.355 
-0.01 (-0.41%)  
USDTRY
35.141 
-0.01 (-0.04%)  
USDZAR
18.309 
-0.12 (-0.67%)  

Về GBPAUD

Mối liên hệ tài chính chặt chẽ giữa Anh và Úc được thể hiện rõ ràng thông qua chỉ số ngoại hối GBPAUD. Đây là chỉ số cho thấy sự tương đương hàng ngày của Bảng Anh với Đô la Úc. Mặc dù các quốc gia này là hai nền kinh tế hàng đầu của phương Tây nhưng họ tuân theo các chiến lược lãi suất khác nhau của Ngân hàng Trung ương.

GBPAUD là gì?

Chỉ số GBPAUD được tạo ra thông qua thị trường chứng khoán London và Sydney và liên quan đến giao dịch trực tiếp của hai loại tiền tệ chính là Bảng Anh và Đô la Úc. Các nhà giao dịch sẵn sàng tìm hiểu cách giao dịch GBPAUD có thể bắt đầu bằng tài khoản demo có sẵn trên nền tảng SimpleFX.

Mặc dù Úc là Thuộc địa của Anh từ những năm 1950 nhưng nước này đã sử dụng Đô la Úc để tuyên bố độc lập khỏi Thủ tướng của Vương quốc Anh. Vì vậy, sự tương đương giữa hai loại tiền tệ có nhiều biến động trong suốt những năm qua và là mức độ tổn thất tiềm tàng lớn.

Thị trường GBPAUD hoạt động như thế nào?

Thị trường ngoại hối GBPAUD hoạt động với giá thầu trên hai sàn giao dịch tiền tệ độc lập ở London và Sydney. Họ làm việc cùng nhau để đưa ra những con số thống nhất cho các nhà đầu tư và phần còn lại của thế giới. Mối quan hệ này rất cần thiết đối với những ai mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào GBPAUD .

Sự thăng trầm của chỉ số ngoại hối này cho thấy các cách tiếp cận khác nhau để mở rộng tiền tệ mà Úc và Anh quyết định thực hiện hàng năm. Nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ của Australia có thể sẽ yếu đi khi đồng Bảng Anh trở nên đắt đỏ hơn. Tuy nhiên, người Úc có thể được hưởng lợi từ nhiều vị trí làm việc và xuất khẩu nhiều hơn sang Anh bất cứ khi nào đồng tiền của họ mất giá so với Bảng Anh.

Buôn bán GBP/AUD cách đơn giản nhất.
Buôn bán GBPAUD
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.