19.171 ZAR
-0.12 (-0.64%)

EURZAR Thống kê chính

Mở giá
19.2954
Hôm nay cao
19.31616
Hôm nay thấp
19.14625
Mức cao nhất trong 52 tuần
20.98419
Mức thấp nhất trong 52 tuần
19.0172
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.922 
-0.01 (-0.57%)  
AUDCHF
0.583 
-0.00 (-0.05%)  
AUDJPY
101.015 
+0.59 (+0.59%)  
AUDNZD
1.103 
+0.00 (+0.08%)  
AUDUSD
0.68 
-0.01 (-0.78%)  
CADCHF
0.632 
+0.00 (+0.52%)  
CADJPY
109.505 
+1.26 (+1.16%)  
CHFJPY
173.23 
+1.09 (+0.64%)  
CHFPLN
4.584 
+0.00 (+0.04%)  
EURAUD
1.615 
+0.00 (+0.23%)  
EURCAD
1.49 
-0.01 (-0.35%)  
EURCHF
0.942 
+0.00 (+0.18%)  
EURCZK
25.325 
+0.03 (+0.11%)  
EURDKK
7.453 
-0.01 (-0.08%)  
EURGBP
0.836 
-0.00 (-0.49%)  
EURHKD
8.521 
-0.05 (-0.56%)  
EURHUF
401.179 
-0.33 (-0.08%)  
EURJPY
163.135 
+1.32 (+0.82%)  
EURMXN
21.142 
-0.20 (-0.95%)  
EURNOK
11.695 
+0.00 (+0.02%)  
EURNZD
1.781 
+0.01 (+0.31%)  
EURPLN
4.316 
+0.01 (+0.23%)  
EURRUB
103.322 
-0.75 (-0.72%)  
EURSEK
11.378 
+0.01 (+0.08%)  
EURSGD
1.431 
+0.00 (+0.07%)  
EURTRY
37.622 
-0.19 (-0.50%)  
EURUSD
1.097 
-0.01 (-0.55%)  
EURZAR
19.171 
-0.12 (-0.64%)  
GBPAUD
1.931 
+0.01 (+0.72%)  
GBPCAD
1.781 
+0.00 (+0.15%)  
GBPCHF
1.126 
+0.01 (+0.67%)  
GBPHKD
10.191 
-0.01 (-0.07%)  
GBPJPY
195.082 
+2.53 (+1.31%)  
GBPNZD
2.13 
+0.02 (+0.80%)  
GBPUSD
1.312 
-0.00 (-0.06%)  
NZDCAD
0.836 
-0.01 (-0.65%)  
NZDCHF
0.529 
-0.00 (-0.13%)  
NZDJPY
91.573 
+0.46 (+0.51%)  
NZDUSD
0.616 
-0.01 (-0.86%)  
USDCAD
1.357 
+0.00 (+0.21%)  
USDCHF
0.858 
+0.01 (+0.73%)  
USDCNH
7.098 
+0.05 (+0.68%)  
USDCZK
23.073 
+0.15 (+0.66%)  
USDDKK
6.792 
+0.03 (+0.47%)  
USDHKD
7.766 
-0.00 (-0.01%)  
USDHUF
365.596 
+1.74 (+0.48%)  
USDILS
3.806 
+0.02 (+0.61%)  
USDJPY
148.655 
+2.02 (+1.38%)  
USDKRW
1 333.2 
+14.40 (+1.09%)  
USDMXN
19.272 
-0.08 (-0.39%)  
USDNOK
10.655 
+0.06 (+0.56%)  
USDPLN
3.933 
+0.03 (+0.77%)  
USDRUB
94.34 
-0.30 (-0.31%)  
USDSEK
10.367 
+0.06 (+0.62%)  
USDSGD
1.304 
+0.01 (+0.63%)  
USDTRY
34.261 
+0.03 (+0.09%)  
USDZAR
17.471 
-0.01 (-0.08%)  

Về EURZAR

Theo mối quan hệ thương mại tuyệt vời giữa Liên minh Châu Âu và Nam Phi, chỉ số EURZAR rất quan trọng. Nam Phi là một quốc gia xuất khẩu lớn và giá trị cũng như sự biến động của đồng tiền tại quốc gia này có thể rất cần thiết cho danh mục đầu tư của bạn.

EURZAR là gì?

Chỉ số EURZAR cho thấy mối quan hệ giữa đồng Euro và đồng Rand của Nam Phi. Đây là một chỉ số tương đối mới kể từ khi được áp dụng vào năm 2002, sau khi giới thiệu đồng Euro với thị trường tiền tệ và ngoại hối thế giới. Ngân hàng Trung ương Châu Âu và Ngân hàng Trung ương Nam Phi điều chỉnh chỉ số này, hoạt động với giá thầu tự do cho hai loại tiền tệ. Mọi người muốn biết cách giao dịch EURZAR nên chú ý đến mối quan hệ giữa cả hai ngân hàng trung ương.

Thị trường EURZAR hoạt động như thế nào?

Chỉ số EURZAR tăng hoặc giảm tùy theo giá trị tương đối của hai loại tiền tệ. Khi có nhu cầu cao về Rand Nam Phi trên thị trường, chỉ số này sẽ giảm hoặc ngược lại sẽ tăng.

Nó hoạt động thông qua giao dịch trên thị trường ngoại hối trên các nền tảng trực tuyến như SimpleFX. Nó cung cấp các giải pháp như tài khoản demo, cho phép các nhà giao dịch mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào EURZAR mà không gặp rủi ro với tài sản thực của họ.

Buôn bán EUR/ZAR cách đơn giản nhất.
Buôn bán EURZAR
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.