1.431 SGD
+0.00 (+0.07%)

EURSGD Thống kê chính

Mở giá
1.43043
Hôm nay cao
1.43252
Hôm nay thấp
1.42715
Mức cao nhất trong 52 tuần
1.46904
Mức thấp nhất trong 52 tuần
1.42333
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.922 
-0.01 (-0.57%)  
AUDCHF
0.583 
-0.00 (-0.05%)  
AUDJPY
101.015 
+0.59 (+0.59%)  
AUDNZD
1.103 
+0.00 (+0.08%)  
AUDUSD
0.68 
-0.01 (-0.78%)  
CADCHF
0.632 
+0.00 (+0.52%)  
CADJPY
109.505 
+1.26 (+1.16%)  
CHFJPY
173.23 
+1.09 (+0.64%)  
CHFPLN
4.584 
+0.00 (+0.04%)  
EURAUD
1.615 
+0.00 (+0.23%)  
EURCAD
1.49 
-0.01 (-0.35%)  
EURCHF
0.942 
+0.00 (+0.18%)  
EURCZK
25.325 
+0.03 (+0.11%)  
EURDKK
7.453 
-0.01 (-0.08%)  
EURGBP
0.836 
-0.00 (-0.49%)  
EURHKD
8.521 
-0.05 (-0.56%)  
EURHUF
401.179 
-0.33 (-0.08%)  
EURJPY
163.135 
+1.32 (+0.82%)  
EURMXN
21.142 
-0.20 (-0.95%)  
EURNOK
11.695 
+0.00 (+0.02%)  
EURNZD
1.781 
+0.01 (+0.31%)  
EURPLN
4.316 
+0.01 (+0.23%)  
EURRUB
103.322 
-0.75 (-0.72%)  
EURSEK
11.378 
+0.01 (+0.08%)  
EURSGD
1.431 
+0.00 (+0.07%)  
EURTRY
37.622 
-0.19 (-0.50%)  
EURUSD
1.097 
-0.01 (-0.55%)  
EURZAR
19.171 
-0.12 (-0.64%)  
GBPAUD
1.931 
+0.01 (+0.72%)  
GBPCAD
1.781 
+0.00 (+0.15%)  
GBPCHF
1.126 
+0.01 (+0.67%)  
GBPHKD
10.191 
-0.01 (-0.07%)  
GBPJPY
195.082 
+2.53 (+1.31%)  
GBPNZD
2.13 
+0.02 (+0.80%)  
GBPUSD
1.312 
-0.00 (-0.06%)  
NZDCAD
0.836 
-0.01 (-0.65%)  
NZDCHF
0.529 
-0.00 (-0.13%)  
NZDJPY
91.573 
+0.46 (+0.51%)  
NZDUSD
0.616 
-0.01 (-0.86%)  
USDCAD
1.357 
+0.00 (+0.21%)  
USDCHF
0.858 
+0.01 (+0.73%)  
USDCNH
7.098 
+0.05 (+0.68%)  
USDCZK
23.073 
+0.15 (+0.66%)  
USDDKK
6.792 
+0.03 (+0.47%)  
USDHKD
7.766 
-0.00 (-0.01%)  
USDHUF
365.596 
+1.74 (+0.48%)  
USDILS
3.806 
+0.02 (+0.61%)  
USDJPY
148.655 
+2.02 (+1.38%)  
USDKRW
1 333.2 
+14.40 (+1.09%)  
USDMXN
19.272 
-0.08 (-0.39%)  
USDNOK
10.655 
+0.06 (+0.56%)  
USDPLN
3.933 
+0.03 (+0.77%)  
USDRUB
94.34 
-0.30 (-0.31%)  
USDSEK
10.367 
+0.06 (+0.62%)  
USDSGD
1.304 
+0.01 (+0.63%)  
USDTRY
34.261 
+0.03 (+0.09%)  
USDZAR
17.471 
-0.01 (-0.08%)  

Về EURSGD

Cặp tiền tệ EURSGD cho biết về tỷ giá hối đoái của Eurozone và Đô la Singapore. Trong cặp này, Euro là tiền tệ cơ bản và SGD là tiền tệ định giá hoặc tiền định giá.

EURSGD là gì?

EURSGD là một cặp tiền tệ nhỏ, không được giao dịch tích cực như các cặp tiền tệ chính. Tuy nhiên, đây vẫn là một cặp quan trọng đối với các nhà giao dịch quan tâm đến việc giao dịch đồng Euro với các loại tiền tệ của thị trường mới nổi hoặc tận dụng các cơ hội trong nền kinh tế Singapore.

Singapore là trung tâm thương mại của châu Á và có văn phòng của nhiều tập đoàn đa quốc gia. Nền kinh tế của nước này phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu hóa chất, dược phẩm và điện tử. So sánh, nền kinh tế Eurozone là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới vì mức độ thương mại toàn cầu cao, nền kinh tế đa dạng và môi trường chính trị ổn định là điều cần thiết để hiểu cách giao dịch EURSGD .

EURSGD hoạt động như thế nào?

Nó hoạt động thông qua giao dịch trên thị trường ngoại hối trên các nền tảng trực tuyến như SimpleFX. Nó cung cấp các giải pháp như tài khoản demo, cho phép các nhà giao dịch mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào EURSGD mà không gặp rủi ro với tài sản thực của họ. Nếu xuất khẩu của Singapore bị xáo trộn vì bất kỳ lý do gì sẽ khiến đồng tiền mất giá so với EURO. Kết quả là giá trị EURSGD tăng cao. Đó là bởi vì sẽ cần nhiều SGD hơn để mua một EURO. Bên cạnh nền kinh tế, chính sách của ngân hàng trung ương, các sự kiện chính trị và tâm lý thị trường cũng là những yếu tố quan trọng dẫn đến biến động của tỷ giá EURSGD.

Buôn bán EUR/SGD cách đơn giản nhất.
Buôn bán EURSGD
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.