11.344 SEK
+0 (+0.13%)

EURSEK Thống kê chính

Mở giá
11.32671
Hôm nay cao
11.35142
Hôm nay thấp
11.30464
Mức cao nhất trong 52 tuần
11.84153
Mức thấp nhất trong 52 tuần
10.87668
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.916 
+0.01 (+0.57%)  
AUDCHF
0.569 
+0.00 (+0.16%)  
AUDJPY
94.85 
+0.49 (+0.51%)  
AUDNZD
1.089 
+0.00 (+0.01%)  
AUDUSD
0.674 
+0.00 (+0.42%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.40%)  
CADJPY
103.507 
-0.05 (-0.05%)  
CHFJPY
166.549 
+0.59 (+0.35%)  
CHFPLN
4.547 
-0.01 (-0.15%)  
EURAUD
1.651 
-0.00 (-0.10%)  
EURCAD
1.513 
+0.01 (+0.46%)  
EURCHF
0.94 
+0.00 (+0.06%)  
EURCZK
25.136 
+0.03 (+0.11%)  
EURDKK
7.461 
+0.00 (+0.00%)  
EURGBP
0.843 
-0.00 (-0.14%)  
EURHKD
8.668 
+0.02 (+0.27%)  
EURHUF
394.069 
-0.39 (-0.10%)  
EURJPY
156.595 
+0.64 (+0.41%)  
EURMXN
21.443 
+0.20 (+0.93%)  
EURNOK
11.812 
+0.02 (+0.14%)  
EURNZD
1.798 
-0.00 (-0.09%)  
EURPLN
4.275 
-0.00 (-0.08%)  
EURRUB
101.244 
+0.82 (+0.81%)  
EURSEK
11.344 
+0.02 (+0.13%)  
EURSGD
1.442 
+0.00 (+0.21%)  
EURTRY
37.838 
+0.12 (+0.33%)  
EURUSD
1.112 
+0.00 (+0.32%)  
EURZAR
19.6 
-0.05 (-0.28%)  
GBPAUD
1.959 
+0.00 (+0.04%)  
GBPCAD
1.795 
+0.01 (+0.61%)  
GBPCHF
1.116 
+0.00 (+0.20%)  
GBPHKD
10.286 
+0.04 (+0.41%)  
GBPJPY
185.813 
+1.03 (+0.56%)  
GBPNZD
2.134 
+0.00 (+0.06%)  
GBPUSD
1.32 
+0.01 (+0.47%)  
NZDCAD
0.841 
+0.00 (+0.55%)  
NZDCHF
0.523 
+0.00 (+0.14%)  
NZDJPY
87.057 
+0.43 (+0.50%)  
NZDUSD
0.618 
+0.00 (+0.41%)  
USDCAD
1.36 
+0.00 (+0.14%)  
USDCHF
0.845 
-0.00 (-0.26%)  
USDCNH
7.097 
+0.00 (+0.00%)  
USDCZK
22.591 
-0.05 (-0.21%)  
USDDKK
6.707 
-0.02 (-0.32%)  
USDHKD
7.793 
-0.00 (-0.05%)  
USDHUF
354.212 
-1.50 (-0.42%)  
USDILS
3.734 
+0.02 (+0.63%)  
USDJPY
140.768 
+0.13 (+0.09%)  
USDKRW
1 328.9 
-2.20 (-0.17%)  
USDMXN
19.279 
+0.12 (+0.60%)  
USDNOK
10.618 
-0.02 (-0.16%)  
USDPLN
3.843 
-0.02 (-0.41%)  
USDRUB
91.087 
+0.48 (+0.53%)  
USDSEK
10.198 
-0.02 (-0.18%)  
USDSGD
1.296 
-0.00 (-0.11%)  
USDTRY
33.981 
+0.01 (+0.02%)  
USDZAR
17.621 
-0.10 (-0.58%)  

Về EURSEK

EURSEK bao gồm EURO, tiền tệ của Eurozone và Krona Thụy Điển (SEK), tiền tệ của Thụy Điển. Cái trước là người chơi chính trong thị trường ngoại hối, trong khi cái sau là một lựa chọn cho các nhà giao dịch quan tâm đến các loại tiền tệ có lãi suất thấp.

EURSEK là gì?

EURSEK là một loại tiền tệ nhỏ. Cặp tiền này còn được gọi là cặp tiền tệ chéo vì nó không liên quan đến đồng đô la Mỹ như một trong những loại tiền tệ. Do đó, nó có chênh lệch giá mua-bán rộng hơn và tính thanh khoản thấp hơn so với các cặp chính.

Cặp tiền tệ được giao dịch trên nhiều nhà giao dịch ngoại hối khác nhau, chẳng hạn như SimpleFX. Bên cạnh đó, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá của nó. Các nhà đầu tư mong muốn biết cách giao dịch EURSEK nên chú ý đến chính sách của các ngân hàng trung ương của Khu vực đồng Euro và Thụy Điển. Hơn nữa, giá cả hàng hóa và quan hệ thương mại cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị EURSEK.

EURSEK hoạt động như thế nào?

Nó hoạt động thông qua giao dịch trên thị trường ngoại hối trên các nền tảng trực tuyến như SimpleFX. Nó cung cấp các giải pháp như tài khoản demo, cho phép các nhà giao dịch mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào EURSEK mà không gặp rủi ro với tài sản thực của họ.

Các nhà giao dịch sử dụng cặp EURSEK để giao dịch trên thị trường ngoại hối. Có nghĩa là khi họ mua cặp tiền tệ, họ mua EURO; khi họ bán cặp tiền này, họ bán EURO bằng nhiều chiến lược khác nhau. Chúng bao gồm phân tích kỹ thuật và cơ bản, giao dịch dựa trên tin tức và lướt sóng.

Buôn bán EUR/SEK cách đơn giản nhất.
Buôn bán EURSEK
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.