4.322 PLN
+0 (+0.13%)

EURPLN Thống kê chính

Mở giá
4.31635
Hôm nay cao
4.3248
Hôm nay thấp
4.31118
Mức cao nhất trong 52 tuần
4.47975
Mức thấp nhất trong 52 tuần
4.246
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.92 
-0.00 (-0.40%)  
AUDCHF
0.577 
-0.01 (-1.18%)  
AUDJPY
99.933 
-0.99 (-0.98%)  
AUDNZD
1.102 
-0.00 (-0.10%)  
AUDUSD
0.675 
-0.00 (-0.69%)  
CADCHF
0.627 
-0.00 (-0.78%)  
CADJPY
108.638 
-0.64 (-0.59%)  
CHFJPY
173.258 
+0.34 (+0.20%)  
CHFPLN
4.61 
+0.03 (+0.57%)  
EURAUD
1.625 
+0.01 (+0.76%)  
EURCAD
1.495 
+0.01 (+0.35%)  
EURCHF
0.938 
-0.00 (-0.43%)  
EURCZK
25.33 
+0.02 (+0.07%)  
EURDKK
7.455 
+0.00 (+0.01%)  
EURGBP
0.839 
+0.00 (+0.33%)  
EURHKD
8.523 
+0.01 (+0.08%)  
EURHUF
401.739 
+0.63 (+0.16%)  
EURJPY
162.463 
-0.38 (-0.24%)  
EURMXN
21.161 
+0.02 (+0.08%)  
EURNOK
11.673 
-0.02 (-0.21%)  
EURNZD
1.792 
+0.01 (+0.65%)  
EURPLN
4.322 
+0.01 (+0.13%)  
EURRUB
104.913 
+1.59 (+1.54%)  
EURSEK
11.362 
-0.01 (-0.12%)  
EURSGD
1.431 
-0.00 (-0.01%)  
EURTRY
37.64 
+0.04 (+0.12%)  
EURUSD
1.098 
+0.00 (+0.06%)  
EURZAR
19.084 
-0.10 (-0.53%)  
GBPAUD
1.938 
+0.01 (+0.42%)  
GBPCAD
1.782 
+0.00 (+0.02%)  
GBPCHF
1.118 
-0.01 (-0.76%)  
GBPHKD
10.16 
-0.03 (-0.26%)  
GBPJPY
193.66 
-1.10 (-0.57%)  
GBPNZD
2.135 
+0.01 (+0.31%)  
GBPUSD
1.308 
-0.00 (-0.28%)  
NZDCAD
0.834 
-0.00 (-0.30%)  
NZDCHF
0.523 
-0.01 (-1.08%)  
NZDJPY
90.663 
-0.80 (-0.88%)  
NZDUSD
0.613 
-0.00 (-0.59%)  
USDCAD
1.362 
+0.00 (+0.30%)  
USDCHF
0.854 
-0.00 (-0.49%)  
USDCNH
7.067 
-0.03 (-0.36%)  
USDCZK
23.072 
+0.00 (+0.02%)  
USDDKK
6.792 
-0.00 (-0.05%)  
USDHKD
7.765 
+0.00 (+0.02%)  
USDHUF
365.971 
+0.35 (+0.10%)  
USDILS
3.788 
-0.01 (-0.36%)  
USDJPY
148.005 
-0.51 (-0.34%)  
USDKRW
1 346.5 
+13.30 (+1.00%)  
USDMXN
19.286 
+0.01 (+0.03%)  
USDNOK
10.636 
-0.03 (-0.24%)  
USDPLN
3.937 
+0.00 (+0.08%)  
USDRUB
95.923 
+1.58 (+1.68%)  
USDSEK
10.35 
-0.02 (-0.17%)  
USDSGD
1.304 
-0.00 (-0.07%)  
USDTRY
34.244 
+0.02 (+0.06%)  
USDZAR
17.386 
-0.10 (-0.60%)  

Về EURPLN

EURO là tiền tệ của Eurozone và một số quốc gia ngoài EU. Zloty của Ba Lan là tiền tệ của Ba Lan, một trong những nền kinh tế lớn nhất ở Trung và Đông Âu. Cặp tiền tệ này là EURPLN và đề cập đến số PLN cần thiết để mua một euro.

EURPLN là gì?

EURPLN là một loại tiền tệ nhỏ có mối tương quan thuận với các cặp tiền tệ châu Âu khác, chẳng hạn như EURUSD hoặc EURGBP, và với các loại tiền tệ Trung và Đông Âu khác, chẳng hạn như CZK hoặc HUF. Nó có mối tương quan nghịch với các loại tiền tệ trú ẩn như USD hoặc JPY.

Cặp tiền này có khối lượng giao dịch thấp hơn các cặp tiền tệ chính như EURUSD hoặc USDJPY và tính thanh khoản của nó thay đổi trong ngày, với khối lượng giao dịch cao hơn trong phiên giao dịch châu Âu. Hơn nữa, các yếu tố như thị trường toàn cầu, tâm lý thị trường, chính sách của ngân hàng trung ương, dòng chảy thương mại và vốn giữa khu vực Eurozone và Ba Lan, v.v., đều ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Nếu các nhà đầu tư muốn biết cách giao dịch EURPLN , điều cần thiết là phải theo dõi các yếu tố này.

EURPLN hoạt động như thế nào?

Nó hoạt động thông qua giao dịch trên thị trường ngoại hối trên các nền tảng trực tuyến như SimpleFX. Nó cung cấp các giải pháp như tài khoản demo, cho phép các nhà giao dịch mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào EURPLN mà không gặp rủi ro với tài sản thực của họ.

Buôn bán EUR/PLN cách đơn giản nhất.
Buôn bán EURPLN
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.