11.869 NOK
-0 (-0.00%)
1H
4H
1D
1W
1MN

EURNOK Thống kê chính

Mở giá
11.87555
Hôm nay cao
11.89125
Hôm nay thấp
11.84053
Mức cao nhất trong 52 tuần
12.13267
Mức thấp nhất trong 52 tuần
11.18609
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.898 
-0.00 (-0.07%)  
AUDCHF
0.558 
-0.00 (-0.30%)  
AUDJPY
97.712 
-0.62 (-0.63%)  
AUDNZD
1.106 
-0.00 (-0.17%)  
AUDUSD
0.624 
+0.00 (+0.16%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.23%)  
CADJPY
108.801 
-0.62 (-0.56%)  
CHFJPY
175.096 
-0.60 (-0.34%)  
CHFPLN
4.576 
+0.01 (+0.32%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.13%)  
EURCAD
1.498 
+0.00 (+0.06%)  
EURCHF
0.931 
-0.00 (-0.17%)  
EURCZK
25.1 
-0.01 (-0.03%)  
EURDKK
7.461 
+0.00 (+0.03%)  
EURGBP
0.83 
-0.00 (-0.19%)  
EURHKD
8.092 
+0.02 (+0.30%)  
EURHUF
413.726 
-0.70 (-0.17%)  
EURJPY
162.962 
-0.88 (-0.54%)  
EURMXN
21.044 
-0.13 (-0.62%)  
EURNOK
11.869 
-0.00 (-0.00%)  
EURNZD
1.844 
-0.00 (-0.07%)  
EURPLN
4.258 
+0.01 (+0.21%)  
EURRUB
107.135 
-0.96 (-0.90%)  
EURSEK
11.474 
+0.05 (+0.42%)  
EURSGD
1.412 
-0.00 (-0.03%)  
EURTRY
36.683 
+0.14 (+0.38%)  
EURUSD
1.041 
+0.00 (+0.28%)  
EURZAR
19.124 
-0.01 (-0.04%)  
GBPAUD
2.009 
+0.01 (+0.27%)  
GBPCAD
1.804 
+0.00 (+0.20%)  
GBPCHF
1.121 
-0.00 (-0.02%)  
GBPHKD
9.75 
+0.05 (+0.47%)  
GBPJPY
196.34 
-0.72 (-0.37%)  
GBPNZD
2.222 
+0.00 (+0.11%)  
GBPUSD
1.255 
+0.01 (+0.44%)  
NZDCAD
0.812 
+0.00 (+0.10%)  
NZDCHF
0.505 
-0.00 (-0.13%)  
NZDJPY
88.367 
-0.42 (-0.48%)  
NZDUSD
0.565 
+0.00 (+0.33%)  
USDCAD
1.438 
-0.00 (-0.24%)  
USDCHF
0.894 
-0.00 (-0.46%)  
USDCNH
7.297 
-0.01 (-0.12%)  
USDCZK
24.096 
-0.07 (-0.28%)  
USDDKK
7.164 
-0.02 (-0.23%)  
USDHKD
7.771 
+0.00 (+0.04%)  
USDHUF
397.188 
-1.76 (-0.44%)  
USDILS
3.658 
+0.04 (+1.12%)  
USDJPY
156.475 
-1.25 (-0.79%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.208 
-0.18 (-0.89%)  
USDNOK
11.396 
-0.03 (-0.26%)  
USDPLN
4.089 
-0.00 (-0.06%)  
USDRUB
103.29 
-1.19 (-1.15%)  
USDSEK
11.017 
+0.02 (+0.14%)  
USDSGD
1.356 
-0.00 (-0.29%)  
USDTRY
35.185 
+0.03 (+0.10%)  
USDZAR
18.363 
-0.05 (-0.29%)  

Về EURNOK

EURNOK là một đồng tiền chéo kỳ lạ vì nó có một loại tiền tệ chính, tức là EURO, và một loại tiền tệ từ các nền kinh tế đang phát triển, tức là NOK. Ngân hàng Trung ương Châu Âu đã giới thiệu EURO, loại tiền tệ phổ biến thứ hai trên thế giới. Để so sánh, NOK được phát hành bởi Ngân hàng Norges và phổ biến trong các giao dịch ở Châu Âu.

EURNOK là gì?

Không giống như nhiều cặp tiền tệ chính như EURUSD, USDJPY hoặc GBPUSD, EURNOK không được giao dịch rộng rãi. Tuy nhiên, các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội bằng EURO và một loại tiền tệ bên ngoài khu vực đồng Euro vẫn cân nhắc cặp này. Biết về tỷ giá hối đoái là điều cần thiết đối với họ vì nó giúp thương nhân của cả hai nước xác định chi phí cho hàng hóa của họ. Hơn nữa, các nhà đầu tư có thể tập trung vào sự biến động của tỷ giá hối đoái của cặp tiền này bằng cách phân tích xu hướng thị trường nếu họ muốn hiểu cách giao dịch EURNOK .

EURNOK hoạt động như thế nào?

Nó hoạt động thông qua giao dịch trên thị trường ngoại hối trên các nền tảng trực tuyến như SimpleFX. Nó cung cấp các giải pháp như tài khoản demo, cho phép các nhà giao dịch mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào EURNOK mà không gặp rủi ro với tài sản thực của họ.

Các nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư phải biết rằng giá EURNOK thay đổi theo thời gian do ảnh hưởng của một số yếu tố, chẳng hạn như lãi suất, tình hình chính trị và giá xuất khẩu. Chúng có thể gây ra biến động giá mà các nhà đầu tư nên theo dõi.

Buôn bán EUR/NOK cách đơn giản nhất.
Buôn bán EURNOK
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.