21.416 MXN
+0.19 (+0.88%)

EURMXN Thống kê chính

Mở giá
21.2608
Hôm nay cao
21.5592
Hôm nay thấp
21.2275
Mức cao nhất trong 52 tuần
22.394
Mức thấp nhất trong 52 tuần
17.5439
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.916 
+0.01 (+0.58%)  
AUDCHF
0.569 
+0.00 (+0.15%)  
AUDJPY
94.614 
+0.54 (+0.57%)  
AUDNZD
1.089 
+0.00 (+0.03%)  
AUDUSD
0.674 
+0.00 (+0.41%)  
CADCHF
0.622 
-0.00 (-0.42%)  
CADJPY
103.311 
-0.02 (-0.02%)  
CHFJPY
166.213 
+0.69 (+0.41%)  
CHFPLN
4.548 
-0.01 (-0.18%)  
EURAUD
1.651 
-0.00 (-0.08%)  
EURCAD
1.512 
+0.01 (+0.49%)  
EURCHF
0.94 
+0.00 (+0.07%)  
EURCZK
25.147 
+0.02 (+0.10%)  
EURDKK
7.461 
+0.00 (+0.00%)  
EURGBP
0.843 
-0.00 (-0.14%)  
EURHKD
8.666 
+0.02 (+0.28%)  
EURHUF
393.935 
-0.38 (-0.10%)  
EURJPY
156.191 
+0.75 (+0.48%)  
EURMXN
21.416 
+0.19 (+0.88%)  
EURNOK
11.802 
+0.02 (+0.19%)  
EURNZD
1.798 
-0.00 (-0.04%)  
EURPLN
4.274 
-0.00 (-0.09%)  
EURRUB
101.298 
+0.82 (+0.81%)  
EURSEK
11.342 
+0.02 (+0.16%)  
EURSGD
1.441 
+0.00 (+0.22%)  
EURTRY
37.834 
+0.12 (+0.33%)  
EURUSD
1.112 
+0.00 (+0.33%)  
EURZAR
19.649 
-0.06 (-0.29%)  
GBPAUD
1.959 
+0.00 (+0.05%)  
GBPCAD
1.794 
+0.01 (+0.63%)  
GBPCHF
1.115 
+0.00 (+0.21%)  
GBPHKD
10.284 
+0.04 (+0.41%)  
GBPJPY
185.358 
+1.13 (+0.61%)  
GBPNZD
2.133 
+0.00 (+0.08%)  
GBPUSD
1.32 
+0.01 (+0.47%)  
NZDCAD
0.841 
+0.00 (+0.55%)  
NZDCHF
0.523 
+0.00 (+0.12%)  
NZDJPY
86.868 
+0.46 (+0.53%)  
NZDUSD
0.619 
+0.00 (+0.38%)  
USDCAD
1.359 
+0.00 (+0.17%)  
USDCHF
0.845 
-0.00 (-0.25%)  
USDCNH
7.096 
+0.00 (+0.02%)  
USDCZK
22.605 
-0.05 (-0.22%)  
USDDKK
6.709 
-0.02 (-0.33%)  
USDHKD
7.792 
-0.00 (-0.05%)  
USDHUF
354.182 
-1.52 (-0.43%)  
USDILS
3.741 
+0.03 (+0.79%)  
USDJPY
140.435 
+0.22 (+0.15%)  
USDKRW
1 328.9 
-2.20 (-0.17%)  
USDMXN
19.26 
+0.10 (+0.54%)  
USDNOK
10.611 
-0.01 (-0.12%)  
USDPLN
3.843 
-0.02 (-0.44%)  
USDRUB
91.03 
+0.48 (+0.53%)  
USDSEK
10.198 
-0.01 (-0.14%)  
USDSGD
1.296 
-0.00 (-0.10%)  
USDTRY
33.985 
+0.00 (+0.00%)  
USDZAR
17.668 
-0.11 (-0.61%)  

Về EURMXN

EURMXN là một cặp tiền tệ ngoại lai vì nó bao gồm một loại tiền tệ chính và một loại tiền tệ của một nền kinh tế nhỏ hoặc đang phát triển. Trong bộ đôi này, EURO là loại tiền cơ bản và là loại tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thị trường ngoại hối. Đồng Peso Mexico (MXN) cũng là một loại tiền tệ phổ biến ở Mỹ Latinh.

EURMXN là gì?

Cặp tiền tệ EURMXN hiển thị số MXN mà một nhà giao dịch hoặc nhà đầu tư phải mua để mua một EURO. Cặp tiền tệ này đã tồn tại kể từ khi đồng Euro được tạo ra như một loại tiền tệ vào ngày 1 tháng 1 năm 1999. Nó được giao dịch trên thị trường ngoại hối bằng các phương pháp giao dịch khác nhau, bao gồm chiến lược giao dịch theo xu hướng, đột phá hoặc tin tức, giao dịch theo phạm vi hoặc giao dịch chênh lệch giá. Nếu các nhà đầu tư muốn hiểu cách giao dịch EURMXN, họ có thể bắt đầu bằng tài khoản demo trên nền tảng SimpleFX.

EURMXN hoạt động như thế nào?

Nó hoạt động thông qua giao dịch trên thị trường ngoại hối trên các nền tảng trực tuyến như SimpleFX. Nó cung cấp các giải pháp như tài khoản demo, cho phép các nhà giao dịch mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào EURMXN mà không gặp rủi ro với tài sản thực của họ. Bên cạnh đó, một số yếu tố cũng khiến tỷ giá thay đổi theo thời gian. Vì Mexico là nước xuất khẩu dầu nên biến động giá cũng ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái EURMXN. Hơn nữa, ngân hàng trung ương của cả hai nước quy định lãi suất của đồng tiền. Do đó, trước khi đầu tư vào cặp tiền tệ, nhà đầu tư phải nghiên cứu kỹ lưỡng xu hướng và diễn biến thị trường.

Buôn bán EUR/MXN cách đơn giản nhất.
Buôn bán EURMXN
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.