20.978 MXN
-0.13 (-0.61%)
1H
4H
1D
1W
1MN

EURMXN Thống kê chính

Mở giá
21.0848
Hôm nay cao
21.10097
Hôm nay thấp
20.9428
Mức cao nhất trong 52 tuần
22.394
Mức thấp nhất trong 52 tuần
17.5439
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.897 
-0.00 (-0.08%)  
AUDCHF
0.557 
-0.00 (-0.30%)  
AUDJPY
97.573 
-0.63 (-0.64%)  
AUDNZD
1.106 
-0.00 (-0.17%)  
AUDUSD
0.624 
+0.00 (+0.15%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.22%)  
CADJPY
108.729 
-0.62 (-0.57%)  
CHFJPY
175.122 
-0.62 (-0.35%)  
CHFPLN
4.583 
+0.02 (+0.37%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.11%)  
EURCAD
1.497 
+0.00 (+0.03%)  
EURCHF
0.929 
-0.00 (-0.18%)  
EURCZK
25.101 
-0.01 (-0.02%)  
EURDKK
7.461 
+0.00 (+0.03%)  
EURGBP
0.829 
-0.00 (-0.18%)  
EURHKD
8.084 
+0.02 (+0.29%)  
EURHUF
413.885 
-0.72 (-0.17%)  
EURJPY
162.784 
-0.88 (-0.54%)  
EURMXN
20.978 
-0.13 (-0.61%)  
EURNOK
11.879 
-0.00 (-0.00%)  
EURNZD
1.845 
-0.00 (-0.06%)  
EURPLN
4.259 
+0.01 (+0.18%)  
EURRUB
106.298 
-0.96 (-0.90%)  
EURSEK
11.485 
+0.05 (+0.42%)  
EURSGD
1.411 
-0.00 (-0.03%)  
EURTRY
36.652 
+0.14 (+0.37%)  
EURUSD
1.04 
+0.00 (+0.26%)  
EURZAR
19.085 
-0.01 (-0.04%)  
GBPAUD
2.013 
+0.01 (+0.30%)  
GBPCAD
1.806 
+0.00 (+0.22%)  
GBPCHF
1.121 
+0.00 (+0.00%)  
GBPHKD
9.755 
+0.05 (+0.48%)  
GBPJPY
196.409 
-0.69 (-0.35%)  
GBPNZD
2.226 
+0.00 (+0.13%)  
GBPUSD
1.255 
+0.01 (+0.48%)  
NZDCAD
0.811 
+0.00 (+0.09%)  
NZDCHF
0.504 
-0.00 (-0.13%)  
NZDJPY
88.225 
-0.43 (-0.49%)  
NZDUSD
0.564 
+0.00 (+0.32%)  
USDCAD
1.439 
-0.00 (-0.23%)  
USDCHF
0.893 
-0.00 (-0.45%)  
USDCNH
7.299 
-0.01 (-0.12%)  
USDCZK
24.12 
-0.07 (-0.29%)  
USDDKK
7.17 
-0.02 (-0.23%)  
USDHKD
7.771 
+0.00 (+0.04%)  
USDHUF
397.705 
-1.75 (-0.44%)  
USDILS
3.667 
+0.04 (+1.12%)  
USDJPY
156.456 
-1.24 (-0.78%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.164 
-0.18 (-0.88%)  
USDNOK
11.416 
-0.03 (-0.25%)  
USDPLN
4.094 
-0.00 (-0.08%)  
USDRUB
102.24 
-1.20 (-1.16%)  
USDSEK
11.037 
+0.02 (+0.15%)  
USDSGD
1.356 
-0.00 (-0.29%)  
USDTRY
35.188 
+0.03 (+0.10%)  
USDZAR
18.345 
-0.05 (-0.29%)  

Về EURMXN

EURMXN cho biết tỷ giá hối đoái hiện tại của Euro so với Peso Mexico. Cặp tiền tệ này ít được giao dịch hơn các cặp tiền tệ chính nhưng có nhiều khả năng do tính biến động và sự tương phản về kinh tế giữa Khu vực đồng tiền chung châu Âu và Mexico.

Euro sang Peso bằng bao nhiêu?

EURMXN đại diện cho tỷ giá hối đoái giữa Euro và Peso Mexico trên thị trường ngoại hối. Cặp tiền này phản ánh sự tương tác kinh tế giữa Khu vực đồng tiền chung châu Âu và Mexico, khiến nó trở nên thú vị đối với các nhà giao dịch muốn tiếp xúc với các động lực kinh tế khác nhau. SimpleFX cung cấp một nền tảng nơi các nhà giao dịch có thể khám phá thị trường Euro sang Peso bằng tài khoản demo, cho phép họ giao dịch mà không có rủi ro tài chính ngay lập tức và không yêu cầu tiền gửi tối thiểu. Đòn bẩy cũng khả dụng khi các nhà giao dịch quyết định chuyển sang tài khoản thực, cung cấp sự tương tác sâu hơn với cách giao dịch EURMXN hiệu quả.

EURMXN hoạt động như thế nào?

Giao dịch EURMXN liên quan đến việc hiểu những thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa Euro và Peso Mexico. Các yếu tố chính có thể ảnh hưởng đến tỷ giá EURMXN bao gồm các chỉ số kinh tế từ cả Khu vực đồng tiền chung châu Âu và Mexico, sự ổn định chính trị và sự khác biệt trong chính sách tiền tệ giữa Ngân hàng Trung ương châu Âu và Banco de Mexico. Những yếu tố này rất quan trọng đối với bất kỳ ai đang thắc mắc về cách đầu tư vào EURMXN .

Buôn bán EUR/MXN cách đơn giản nhất.
Buôn bán EURMXN
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.