0.942 CHF
+0.00 (+0.18%)

EURCHF Thống kê chính

Mở giá
0.93995
Hôm nay cao
0.94379
Hôm nay thấp
0.93764
Mức cao nhất trong 52 tuần
0.99298
Mức thấp nhất trong 52 tuần
0.92096
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.922 
-0.01 (-0.57%)  
AUDCHF
0.583 
-0.00 (-0.05%)  
AUDJPY
101.015 
+0.59 (+0.59%)  
AUDNZD
1.103 
+0.00 (+0.08%)  
AUDUSD
0.68 
-0.01 (-0.78%)  
CADCHF
0.632 
+0.00 (+0.52%)  
CADJPY
109.505 
+1.26 (+1.16%)  
CHFJPY
173.23 
+1.09 (+0.64%)  
CHFPLN
4.584 
+0.00 (+0.04%)  
EURAUD
1.615 
+0.00 (+0.23%)  
EURCAD
1.49 
-0.01 (-0.35%)  
EURCHF
0.942 
+0.00 (+0.18%)  
EURCZK
25.325 
+0.03 (+0.11%)  
EURDKK
7.453 
-0.01 (-0.08%)  
EURGBP
0.836 
-0.00 (-0.49%)  
EURHKD
8.521 
-0.05 (-0.56%)  
EURHUF
401.179 
-0.33 (-0.08%)  
EURJPY
163.135 
+1.32 (+0.82%)  
EURMXN
21.142 
-0.20 (-0.95%)  
EURNOK
11.695 
+0.00 (+0.02%)  
EURNZD
1.781 
+0.01 (+0.31%)  
EURPLN
4.316 
+0.01 (+0.23%)  
EURRUB
103.322 
-0.75 (-0.72%)  
EURSEK
11.378 
+0.01 (+0.08%)  
EURSGD
1.431 
+0.00 (+0.07%)  
EURTRY
37.622 
-0.19 (-0.50%)  
EURUSD
1.097 
-0.01 (-0.55%)  
EURZAR
19.171 
-0.12 (-0.64%)  
GBPAUD
1.931 
+0.01 (+0.72%)  
GBPCAD
1.781 
+0.00 (+0.15%)  
GBPCHF
1.126 
+0.01 (+0.67%)  
GBPHKD
10.191 
-0.01 (-0.07%)  
GBPJPY
195.082 
+2.53 (+1.31%)  
GBPNZD
2.13 
+0.02 (+0.80%)  
GBPUSD
1.312 
-0.00 (-0.06%)  
NZDCAD
0.836 
-0.01 (-0.65%)  
NZDCHF
0.529 
-0.00 (-0.13%)  
NZDJPY
91.573 
+0.46 (+0.51%)  
NZDUSD
0.616 
-0.01 (-0.86%)  
USDCAD
1.357 
+0.00 (+0.21%)  
USDCHF
0.858 
+0.01 (+0.73%)  
USDCNH
7.098 
+0.05 (+0.68%)  
USDCZK
23.073 
+0.15 (+0.66%)  
USDDKK
6.792 
+0.03 (+0.47%)  
USDHKD
7.766 
-0.00 (-0.01%)  
USDHUF
365.596 
+1.74 (+0.48%)  
USDILS
3.806 
+0.02 (+0.61%)  
USDJPY
148.655 
+2.02 (+1.38%)  
USDKRW
1 333.2 
+14.40 (+1.09%)  
USDMXN
19.272 
-0.08 (-0.39%)  
USDNOK
10.655 
+0.06 (+0.56%)  
USDPLN
3.933 
+0.03 (+0.77%)  
USDRUB
94.34 
-0.30 (-0.31%)  
USDSEK
10.367 
+0.06 (+0.62%)  
USDSGD
1.304 
+0.01 (+0.63%)  
USDTRY
34.261 
+0.03 (+0.09%)  
USDZAR
17.471 
-0.01 (-0.08%)  

Về EURCHF

Cặp EURCHF là cặp ngoại hối chéo được giao dịch thường xuyên thứ ba, với khối lượng trung bình hàng ngày là 44 tỷ USD. Nó bao gồm hai loại tiền tệ chính – đồng euro (EUR) và đồng franc Thụy Sĩ (CHF). Giá trị của EURCHF cho biết cần bao nhiêu franc Thụy Sĩ để mua được một euro.

Euro so với Franc Thụy Sĩ (EURCHF) là gì?

Cặp tiền tệ EURCHF là điểm thu hút các nhà đầu tư trong thời điểm bất ổn. Nó cho biết số lượng CHF mà một nhà đầu tư hoặc nhà giao dịch cần để mua một EURO. Tuy nhiên, EURO là tiền tệ của 20 thành viên EU và một số quốc gia ngoài EU. Sau đồng đô la Mỹ, đây là loại tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới. Ngay cả vào năm 2021, nó vẫn chiếm hơn 30% tổng số giao dịch tiền tệ trên toàn thế giới. Mặt khác, CHF là tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ và Liechtenstein. Đây là nơi trú ẩn cho các nhà đầu tư vì giá trị lịch sử của nó được đánh giá cao trong thời kỳ biến động hoặc thị trường không chắc chắn. Đây là thông tin quan trọng dành cho những ai muốn tìm hiểu cách giao dịch EURCHF .

EURCHF hoạt động như thế nào?

Nó hoạt động thông qua giao dịch trên thị trường ngoại hối trên các nền tảng trực tuyến như SimpleFX. Nó cung cấp các giải pháp như tài khoản demo, cho phép các nhà giao dịch mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào EURCHF mà không gặp rủi ro với tài sản thực của họ.

Ngoài ra, một số yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái EURCHF. Ví dụ: dữ liệu kinh tế như GDP, dữ liệu thương mại, việc làm và chính sách của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB), những thay đổi về lãi suất. Hơn nữa, các nhà giao dịch nên theo dõi các sự kiện chính trị, điều kiện kinh tế toàn cầu như căng thẳng thương mại, biến động giá cả hàng hóa và tâm lý rủi ro trên thị trường tài chính.

Buôn bán EUR/CHF cách đơn giản nhất.
Buôn bán EURCHF
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.