0.931 CHF
-0.00 (-0.19%)
1H
4H
1D
1W
1MN

EURCHF Thống kê chính

Mở giá
0.93105
Hôm nay cao
0.93191
Hôm nay thấp
0.92859
Mức cao nhất trong 52 tuần
0.99298
Mức thấp nhất trong 52 tuần
0.92032
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.898 
-0.00 (-0.09%)  
AUDCHF
0.558 
-0.00 (-0.31%)  
AUDJPY
97.712 
-0.67 (-0.68%)  
AUDNZD
1.106 
-0.00 (-0.17%)  
AUDUSD
0.624 
+0.00 (+0.13%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.21%)  
CADJPY
108.801 
-0.63 (-0.57%)  
CHFJPY
175.096 
-0.66 (-0.38%)  
CHFPLN
4.576 
+0.01 (+0.32%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.11%)  
EURCAD
1.498 
+0.00 (+0.02%)  
EURCHF
0.931 
-0.00 (-0.19%)  
EURCZK
25.1 
-0.01 (-0.03%)  
EURDKK
7.461 
+0.00 (+0.03%)  
EURGBP
0.83 
-0.00 (-0.19%)  
EURHKD
8.092 
+0.03 (+0.31%)  
EURHUF
413.726 
-0.82 (-0.20%)  
EURJPY
162.962 
-0.94 (-0.57%)  
EURMXN
21.044 
-0.14 (-0.66%)  
EURNOK
11.869 
-0.00 (-0.01%)  
EURNZD
1.844 
-0.00 (-0.06%)  
EURPLN
4.258 
+0.01 (+0.14%)  
EURRUB
107.135 
-0.94 (-0.88%)  
EURSEK
11.474 
+0.05 (+0.40%)  
EURSGD
1.412 
-0.00 (-0.05%)  
EURTRY
36.683 
+0.13 (+0.35%)  
EURUSD
1.041 
+0.00 (+0.29%)  
EURZAR
19.124 
-0.02 (-0.09%)  
GBPAUD
2.009 
+0.01 (+0.29%)  
GBPCAD
1.804 
+0.00 (+0.20%)  
GBPCHF
1.121 
-0.00 (-0.02%)  
GBPHKD
9.75 
+0.05 (+0.51%)  
GBPJPY
196.34 
-0.78 (-0.40%)  
GBPNZD
2.222 
+0.00 (+0.12%)  
GBPUSD
1.255 
+0.01 (+0.47%)  
NZDCAD
0.812 
+0.00 (+0.08%)  
NZDCHF
0.505 
-0.00 (-0.13%)  
NZDJPY
88.367 
-0.45 (-0.51%)  
NZDUSD
0.565 
+0.00 (+0.32%)  
USDCAD
1.438 
-0.00 (-0.23%)  
USDCHF
0.894 
-0.00 (-0.44%)  
USDCNH
7.297 
-0.01 (-0.13%)  
USDCZK
24.096 
-0.08 (-0.31%)  
USDDKK
7.164 
-0.02 (-0.25%)  
USDHKD
7.771 
+0.00 (+0.04%)  
USDHUF
397.188 
-1.92 (-0.48%)  
USDILS
3.658 
+0.04 (+1.03%)  
USDJPY
156.475 
-1.23 (-0.78%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.208 
-0.19 (-0.94%)  
USDNOK
11.396 
-0.03 (-0.23%)  
USDPLN
4.089 
-0.01 (-0.13%)  
USDRUB
103.29 
-1.20 (-1.16%)  
USDSEK
11.017 
+0.02 (+0.14%)  
USDSGD
1.356 
-0.00 (-0.33%)  
USDTRY
35.185 
+0.03 (+0.10%)  
USDZAR
18.363 
-0.05 (-0.26%)  

Về EURCHF

Cặp EURCHF là cặp ngoại hối chéo được giao dịch thường xuyên thứ ba, với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 44 tỷ đô la Mỹ. Cặp này bao gồm hai loại tiền tệ chính – euro (EUR) và franc Thụy Sĩ (CHF). Giá trị của EURCHF cho biết cần bao nhiêu franc Thụy Sĩ để mua một euro.

EUR/CHF là gì?

Cặp tiền tệ EUR/CHF cho biết về số lượng Franc Thụy Sĩ mà một nhà đầu tư hoặc một nhà giao dịch cần để mua một EURO. Tuy nhiên, EURO là đồng tiền của 20 thành viên EU và một số quốc gia ngoài EU. Sau đô la Mỹ, đây là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới. Ngay cả vào năm 2021, nó vẫn chiếm hơn 30% tổng số giao dịch tiền tệ trên toàn thế giới. Mặt khác, CHF là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ và Liechtenstein. Đây là nơi trú ẩn cho các nhà đầu tư vì giá trị của nó tăng lên theo lịch sử trong thời kỳ biến động hoặc bất ổn của thị trường. Đây là thông tin quan trọng đối với những người muốn hiểu cách giao dịch EURCHF .

EURCHF hoạt động như thế nào?

Nó hoạt động thông qua giao dịch trên thị trường ngoại hối trên các nền tảng trực tuyến như SimpleFX. Nó cung cấp các giải pháp như tài khoản demo, cho phép các nhà giao dịch háo hức tìm hiểu cách đầu tư vào EURCHF mà không cần mạo hiểm tài sản thực của họ.

Bên cạnh đó, một số yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái EURCHF. Dữ liệu kinh tế như GDP, dữ liệu thương mại, việc làm và chính sách của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB), ví dụ, thay đổi lãi suất. Hơn nữa, các nhà giao dịch nên theo dõi các sự kiện chính trị, điều kiện kinh tế toàn cầu như căng thẳng thương mại, biến động giá hàng hóa và tâm lý rủi ro trên thị trường tài chính.

Buôn bán EUR/CHF cách đơn giản nhất.
Buôn bán EURCHF
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.