4.576 PLN
+0 (+0.32%)
1H
4H
1D
1W
1MN

CHFPLN Thống kê chính

Mở giá
4.5714
Hôm nay cao
4.5895
Hôm nay thấp
4.5598
Mức cao nhất trong 52 tuần
4.7198
Mức thấp nhất trong 52 tuần
4.2804
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.898 
-0.00 (-0.09%)  
AUDCHF
0.558 
-0.00 (-0.31%)  
AUDJPY
97.712 
-0.67 (-0.68%)  
AUDNZD
1.106 
-0.00 (-0.17%)  
AUDUSD
0.624 
+0.00 (+0.13%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.21%)  
CADJPY
108.801 
-0.63 (-0.57%)  
CHFJPY
175.096 
-0.66 (-0.38%)  
CHFPLN
4.576 
+0.01 (+0.32%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.11%)  
EURCAD
1.498 
+0.00 (+0.02%)  
EURCHF
0.931 
-0.00 (-0.19%)  
EURCZK
25.1 
-0.01 (-0.03%)  
EURDKK
7.461 
+0.00 (+0.03%)  
EURGBP
0.83 
-0.00 (-0.19%)  
EURHKD
8.092 
+0.03 (+0.31%)  
EURHUF
413.726 
-0.82 (-0.20%)  
EURJPY
162.962 
-0.94 (-0.57%)  
EURMXN
21.044 
-0.14 (-0.66%)  
EURNOK
11.869 
-0.00 (-0.01%)  
EURNZD
1.844 
-0.00 (-0.06%)  
EURPLN
4.258 
+0.01 (+0.14%)  
EURRUB
107.135 
-0.94 (-0.88%)  
EURSEK
11.474 
+0.05 (+0.40%)  
EURSGD
1.412 
-0.00 (-0.05%)  
EURTRY
36.683 
+0.13 (+0.35%)  
EURUSD
1.041 
+0.00 (+0.29%)  
EURZAR
19.124 
-0.02 (-0.09%)  
GBPAUD
2.009 
+0.01 (+0.29%)  
GBPCAD
1.804 
+0.00 (+0.20%)  
GBPCHF
1.121 
-0.00 (-0.02%)  
GBPHKD
9.75 
+0.05 (+0.51%)  
GBPJPY
196.34 
-0.78 (-0.40%)  
GBPNZD
2.222 
+0.00 (+0.12%)  
GBPUSD
1.255 
+0.01 (+0.47%)  
NZDCAD
0.812 
+0.00 (+0.08%)  
NZDCHF
0.505 
-0.00 (-0.13%)  
NZDJPY
88.367 
-0.45 (-0.51%)  
NZDUSD
0.565 
+0.00 (+0.32%)  
USDCAD
1.438 
-0.00 (-0.23%)  
USDCHF
0.894 
-0.00 (-0.44%)  
USDCNH
7.297 
-0.01 (-0.13%)  
USDCZK
24.096 
-0.08 (-0.31%)  
USDDKK
7.164 
-0.02 (-0.25%)  
USDHKD
7.771 
+0.00 (+0.04%)  
USDHUF
397.188 
-1.92 (-0.48%)  
USDILS
3.658 
+0.04 (+1.03%)  
USDJPY
156.475 
-1.23 (-0.78%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.208 
-0.19 (-0.94%)  
USDNOK
11.396 
-0.03 (-0.23%)  
USDPLN
4.089 
-0.01 (-0.13%)  
USDRUB
103.29 
-1.20 (-1.16%)  
USDSEK
11.017 
+0.02 (+0.14%)  
USDSGD
1.356 
-0.00 (-0.33%)  
USDTRY
35.185 
+0.03 (+0.10%)  
USDZAR
18.363 
-0.05 (-0.26%)  

Về CHFPLN

CHFPLN hiển thị giá trị của đồng franc Thụy Sĩ (CHF) so với zloty của Ba Lan (PLN). Cặp tiền tệ này trình bày số PLN cần thiết để mua một CHF, được biểu thị là CHF trên mỗi X PLN. CHFPLN được coi là một cặp tiền tệ ngoại lai có tính biến động cao và khối lượng giao dịch thấp, nhưng các nhà đầu tư vẫn chú ý đến cặp tiền này.

CHFPLN là gì?

Franc Thụy Sĩ so với Zloty Ba Lan (CHFPLN) là một cặp tiền tệ đại diện cho tỷ giá hối đoái giữa đồng franc Thụy Sĩ (CHF), tiền của Thụy Sĩ và zloty Ba Lan (PLN), tiền Ba Lan. Trong cặp tiền tệ này, CHF là tiền tệ cơ bản và PLN là tiền tệ định giá hoặc tiền tệ đối ứng. Nói một cách đơn giản hơn, cặp tiền tệ hiển thị số PLN cần thiết để mua một CHF. Các nhà giao dịch sẵn sàng tìm hiểu cách đầu tư vào CHFPLN phải làm quen với tài sản này.

Cặp tiền CHFPLN được giao dịch tương đối ít hơn so với các cặp tiền quan trọng khác như EURUSD hoặc USDJPY. Điều đó có nghĩa là tính thanh khoản của cặp này thấp hơn các cặp khác. Hơn nữa, cặp tiền tệ này có mối tương quan nghịch với USDPLN và EURUSD và có mối tương quan dương với EURCHF. Điều đó có nghĩa là khi giá trị tỷ giá hối đoái của CHFPLN tăng, giá trị của EURCHF tăng và giá trị của USDPLN và EURUSD giảm. Tuy nhiên, theo thời gian, mối tương quan thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

CHFPLN được giao dịch trên thị trường ngoại hối và các nền tảng trực tuyến như SimpleFX. Các nhà đầu tư mong muốn tìm hiểu cách giao dịch CHFPLN có thể bắt đầu bằng tài khoản demo để đào tạo trên thị trường mà không gặp rủi ro với tiền thật.

Buôn bán CHF/PLN cách đơn giản nhất.
Buôn bán CHFPLN
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.