175.122 JPY
-0.62 (-0.35%)
1H
4H
1D
1W
1MN

CHFJPY Thống kê chính

Mở giá
175.583
Hôm nay cao
175.728
Hôm nay thấp
174.634
Mức cao nhất trong 52 tuần
180.059
Mức thấp nhất trong 52 tuần
165.286
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.897 
-0.00 (-0.08%)  
AUDCHF
0.557 
-0.00 (-0.30%)  
AUDJPY
97.573 
-0.63 (-0.64%)  
AUDNZD
1.106 
-0.00 (-0.17%)  
AUDUSD
0.624 
+0.00 (+0.15%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.22%)  
CADJPY
108.729 
-0.62 (-0.57%)  
CHFJPY
175.122 
-0.62 (-0.35%)  
CHFPLN
4.583 
+0.02 (+0.37%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.11%)  
EURCAD
1.497 
+0.00 (+0.03%)  
EURCHF
0.929 
-0.00 (-0.18%)  
EURCZK
25.101 
-0.01 (-0.02%)  
EURDKK
7.461 
+0.00 (+0.03%)  
EURGBP
0.829 
-0.00 (-0.18%)  
EURHKD
8.084 
+0.02 (+0.29%)  
EURHUF
413.885 
-0.72 (-0.17%)  
EURJPY
162.784 
-0.88 (-0.54%)  
EURMXN
20.978 
-0.13 (-0.61%)  
EURNOK
11.879 
-0.00 (-0.00%)  
EURNZD
1.845 
-0.00 (-0.06%)  
EURPLN
4.259 
+0.01 (+0.18%)  
EURRUB
106.298 
-0.96 (-0.90%)  
EURSEK
11.485 
+0.05 (+0.42%)  
EURSGD
1.411 
-0.00 (-0.03%)  
EURTRY
36.652 
+0.14 (+0.37%)  
EURUSD
1.04 
+0.00 (+0.26%)  
EURZAR
19.085 
-0.01 (-0.04%)  
GBPAUD
2.013 
+0.01 (+0.30%)  
GBPCAD
1.806 
+0.00 (+0.22%)  
GBPCHF
1.121 
+0.00 (+0.00%)  
GBPHKD
9.755 
+0.05 (+0.48%)  
GBPJPY
196.409 
-0.69 (-0.35%)  
GBPNZD
2.226 
+0.00 (+0.13%)  
GBPUSD
1.255 
+0.01 (+0.48%)  
NZDCAD
0.811 
+0.00 (+0.09%)  
NZDCHF
0.504 
-0.00 (-0.13%)  
NZDJPY
88.225 
-0.43 (-0.49%)  
NZDUSD
0.564 
+0.00 (+0.32%)  
USDCAD
1.439 
-0.00 (-0.23%)  
USDCHF
0.893 
-0.00 (-0.45%)  
USDCNH
7.299 
-0.01 (-0.12%)  
USDCZK
24.12 
-0.07 (-0.29%)  
USDDKK
7.17 
-0.02 (-0.23%)  
USDHKD
7.771 
+0.00 (+0.04%)  
USDHUF
397.705 
-1.75 (-0.44%)  
USDILS
3.667 
+0.04 (+1.12%)  
USDJPY
156.456 
-1.24 (-0.78%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.164 
-0.18 (-0.88%)  
USDNOK
11.416 
-0.03 (-0.25%)  
USDPLN
4.094 
-0.00 (-0.08%)  
USDRUB
102.24 
-1.20 (-1.16%)  
USDSEK
11.037 
+0.02 (+0.15%)  
USDSGD
1.356 
-0.00 (-0.29%)  
USDTRY
35.188 
+0.03 (+0.10%)  
USDZAR
18.345 
-0.05 (-0.29%)  

Về CHFJPY

Cặp tiền tệ CHFJPY dùng để chỉ giá franc Thụy Sĩ (CHF) so với yên Nhật (JPY) theo tỷ giá thị trường toàn cầu. Nó cho biết cần bao nhiêu yên Nhật để mua một franc Thụy Sĩ. CHF và JPY được coi là các loại tiền tệ an toàn, và đó là lý do tại sao cặp tiền này thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư.

CHF/JPY là gì?

CHF/JPY là cặp tiền tệ chéo giữa đồng tiền của Thụy Sĩ, tức là Franc Thụy Sĩ (CHF) và Yên Nhật (JPY). Nó biểu thị số yên cần thiết để có được một CHF. Ví dụ, nếu tỷ giá hối đoái CHFJPY là 110,68, điều đó cho thấy cần 110,68 JPY để mua một CHF. Nói một cách đơn giản hơn, một CHF bằng 110,68 JPY. Ngoài ra, vì một số lý do, CHFJPY được coi là nơi trú ẩn an toàn cho các nhà đầu tư. Cả hai quốc gia cơ sở đều có môi trường chính trị tương đối ổn định và nền kinh tế thị trường của họ đã được thiết lập tốt.

Hơn nữa, JPY và CHF trong lịch sử có tỷ lệ lạm phát thấp so với các loại tiền tệ chính khác, điều này có nghĩa là sức mua của các loại tiền tệ này tương đối ổn định theo thời gian. Ngoài ra, cả hai quốc gia đều có các lĩnh vực tài chính vững chắc. Ví dụ, Nhật Bản có một trong những dự trữ ngoại tệ lớn nhất thế giới và Thụy Sĩ là nơi có nhiều ngân hàng lớn nhất thế giới.

Cặp tiền tệ CHFJPY có mối tương quan âm với các cặp AUDJPY (Đô la Úc so với Yên Nhật), EURJPY (Euro so với Yên Nhật) và GBPJPY (Bảng Anh so với Yên Nhật). Các nhà giao dịch nên chú ý đến điều đó nếu họ muốn biết cách đầu tư vào CHFJPY .

CHFJPY hoạt động như thế nào?

Cặp tiền tệ CHFJPY hoạt động thông qua giao dịch trên nền tảng SimpleFX. Nó bao gồm các giải pháp cho các nhà giao dịch giàu kinh nghiệm, chẳng hạn như biểu đồ lịch sử và nến, và một tài khoản demo dành riêng cho những người sắp bắt đầu cuộc phiêu lưu đầu tư của mình.

Một số yếu tố có tác động đáng kể đến giá trị của cặp tiền tệ. Các nhà đầu tư háo hức tìm hiểu cách giao dịch CHFJPY phải biết đến chúng. Chênh lệch lãi suất là chênh lệch lãi suất giữa Thụy Sĩ và Nhật Bản. Trong trường hợp của CHFJPY, nếu lãi suất ở Thụy Sĩ cao hơn ở Nhật Bản, các nhà đầu tư sẽ nắm giữ CHF nhiều hơn, dẫn đến nhu cầu tăng. Ngoài ra, Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ và Ngân hàng Nhật Bản ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của CHFJPY thông qua các chính sách tiền tệ của họ, chẳng hạn như quyết định về lãi suất và can thiệp ngoại hối. Đối với một số người, điều này có thể đáng ngạc nhiên, nhưng các nhà đầu tư cũng cân nhắc các yếu tố theo mùa khi giao dịch cặp CHFJPY. Ví dụ, vào mùa đông, ngành du lịch Thụy Sĩ bận rộn nhất, dẫn đến nhu cầu về CHF tăng. Mặt khác, ngành du lịch Nhật Bản hoạt động tích cực nhất vào những tháng mùa hè, dẫn đến nhu cầu về JPY tăng, gây ra biến động về giá trị tỷ giá hối đoái của cặp tiền này.

Buôn bán CHF/JPY cách đơn giản nhất.
Buôn bán CHFJPY
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.