0.624 USD
+0.00 (+0.15%)
1H
4H
1D
1W
1MN

AUDUSD Thống kê chính

Mở giá
0.62249
Hôm nay cao
0.6249
Hôm nay thấp
0.62144
Mức cao nhất trong 52 tuần
0.69418
Mức thấp nhất trong 52 tuần
0.61985
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.897 
-0.00 (-0.08%)  
AUDCHF
0.557 
-0.00 (-0.30%)  
AUDJPY
97.573 
-0.63 (-0.64%)  
AUDNZD
1.106 
-0.00 (-0.17%)  
AUDUSD
0.624 
+0.00 (+0.15%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.22%)  
CADJPY
108.729 
-0.62 (-0.57%)  
CHFJPY
175.122 
-0.62 (-0.35%)  
CHFPLN
4.583 
+0.02 (+0.37%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.11%)  
EURCAD
1.497 
+0.00 (+0.03%)  
EURCHF
0.929 
-0.00 (-0.18%)  
EURCZK
25.101 
-0.01 (-0.02%)  
EURDKK
7.461 
+0.00 (+0.03%)  
EURGBP
0.829 
-0.00 (-0.18%)  
EURHKD
8.084 
+0.02 (+0.29%)  
EURHUF
413.885 
-0.72 (-0.17%)  
EURJPY
162.784 
-0.88 (-0.54%)  
EURMXN
20.978 
-0.13 (-0.61%)  
EURNOK
11.879 
-0.00 (-0.00%)  
EURNZD
1.845 
-0.00 (-0.06%)  
EURPLN
4.259 
+0.01 (+0.18%)  
EURRUB
106.298 
-0.96 (-0.90%)  
EURSEK
11.485 
+0.05 (+0.42%)  
EURSGD
1.411 
-0.00 (-0.03%)  
EURTRY
36.652 
+0.14 (+0.37%)  
EURUSD
1.04 
+0.00 (+0.26%)  
EURZAR
19.085 
-0.01 (-0.04%)  
GBPAUD
2.013 
+0.01 (+0.30%)  
GBPCAD
1.806 
+0.00 (+0.22%)  
GBPCHF
1.121 
+0.00 (+0.00%)  
GBPHKD
9.755 
+0.05 (+0.48%)  
GBPJPY
196.409 
-0.69 (-0.35%)  
GBPNZD
2.226 
+0.00 (+0.13%)  
GBPUSD
1.255 
+0.01 (+0.48%)  
NZDCAD
0.811 
+0.00 (+0.09%)  
NZDCHF
0.504 
-0.00 (-0.13%)  
NZDJPY
88.225 
-0.43 (-0.49%)  
NZDUSD
0.564 
+0.00 (+0.32%)  
USDCAD
1.439 
-0.00 (-0.23%)  
USDCHF
0.893 
-0.00 (-0.45%)  
USDCNH
7.299 
-0.01 (-0.12%)  
USDCZK
24.12 
-0.07 (-0.29%)  
USDDKK
7.17 
-0.02 (-0.23%)  
USDHKD
7.771 
+0.00 (+0.04%)  
USDHUF
397.705 
-1.75 (-0.44%)  
USDILS
3.667 
+0.04 (+1.12%)  
USDJPY
156.456 
-1.24 (-0.78%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.164 
-0.18 (-0.88%)  
USDNOK
11.416 
-0.03 (-0.25%)  
USDPLN
4.094 
-0.00 (-0.08%)  
USDRUB
102.24 
-1.20 (-1.16%)  
USDSEK
11.037 
+0.02 (+0.15%)  
USDSGD
1.356 
-0.00 (-0.29%)  
USDTRY
35.188 
+0.03 (+0.10%)  
USDZAR
18.345 
-0.05 (-0.29%)  

Về AUDUSD

AUDUSD là cặp tiền tệ được giao dịch tích cực và phổ biến thứ 4 trên thế giới, do đó có đặc điểm là khối lượng giao dịch lớn và tính biến động. Cặp AUDUSD, còn được gọi là "Aussie", chiếm khoảng 5% thị trường ngoại hối về khối lượng. Tỷ giá AUDUSD cho biết cần bao nhiêu đô la Mỹ để mua được một đô la Úc.

AUDUSD là gì?

Trong cặp tiền tệ này, AUD là tiền tệ cơ bản và USD là tiền tệ định giá. Điều đó có nghĩa là khi các nhà đầu tư mua AUDUSD, họ đang mua đô la Úc và bán đô la Mỹ; khi các nhà giao dịch bán AUDUSD, họ đang bán đô la Úc và mua đô la Mỹ.

Hơn nữa, cặp tiền này là loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ năm được biết đến vì tính biến động trong lịch sử, có nghĩa là nó có thể trải qua những biến động giá lớn trong thời gian ngắn. Nó làm cho nó trở thành một cặp tiền tệ nổi tiếng dành cho các nhà giao dịch muốn tận dụng các biến động giá ngắn hạn. Các nhà đầu tư mong muốn tìm hiểu cách đầu tư vào AUDUSD nên chú ý đến chiến lược đó.

AUDUSD hoạt động như thế nào?

AUDUSD có tính thanh khoản cao hơn, có mức chênh lệch tương đối hấp dẫn và gắn liền với xu hướng kinh tế toàn cầu. Vì những lý do này, các nhà đầu tư và nhà giao dịch mua hoặc bán cặp AUDUSD trên thị trường ngoại hối. Nó được thực hiện thông qua một nhà môi giới hoặc nền tảng giao dịch. Họ sử dụng cặp tiền tệ để đầu cơ theo hướng của tỷ giá hối đoái, bằng cách nắm giữ vị thế mua (mua cặp tiền tệ) hoặc vị thế bán khống (bán cặp tiền tệ). Ngoài ra, các nhà đầu tư sẵn sàng tìm hiểu cách giao dịch AUDUSD sẽ sử dụng phân tích cơ bản và kỹ thuật để phân tích xu hướng thị trường và đưa ra quyết định giao dịch.

Buôn bán AUD/USD cách đơn giản nhất.
Buôn bán AUDUSD
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.