1.106 NZD
-0 (-0.17%)
1H
4H
1D
1W
1MN

AUDNZD Thống kê chính

Mở giá
1.10787
Hôm nay cao
1.10846
Hôm nay thấp
1.10534
Mức cao nhất trong 52 tuần
1.11797
Mức thấp nhất trong 52 tuần
1.05689
Giờ giao dịch
-12:00
-11:00
-10:00
-09:00
-08:00
-07:00
-06:00
-05:00
-04:00
-03:00
-02:00
-01:00
UTC 00:00
+01:00
+02:00
+03:00
+03:30
+04:00
+04:30
+05:00
+05:30
+05:45
+06:00
+07:00
+08:00
+09:00
+09:30
+10:00
+11:00
+12:00
+12:45
+13:00
+14:00
UTC 00:00
Đặc điểm giao dịch biểu tượng
Các nhạc cụ tương tự
AUDCAD
0.898 
-0.00 (-0.09%)  
AUDCHF
0.558 
-0.00 (-0.31%)  
AUDJPY
97.712 
-0.67 (-0.68%)  
AUDNZD
1.106 
-0.00 (-0.17%)  
AUDUSD
0.624 
+0.00 (+0.13%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.21%)  
CADJPY
108.801 
-0.63 (-0.57%)  
CHFJPY
175.096 
-0.66 (-0.38%)  
CHFPLN
4.576 
+0.01 (+0.32%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.11%)  
EURCAD
1.498 
+0.00 (+0.02%)  
EURCHF
0.931 
-0.00 (-0.19%)  
EURCZK
25.1 
-0.01 (-0.03%)  
EURDKK
7.461 
+0.00 (+0.03%)  
EURGBP
0.83 
-0.00 (-0.19%)  
EURHKD
8.092 
+0.03 (+0.31%)  
EURHUF
413.726 
-0.82 (-0.20%)  
EURJPY
162.962 
-0.94 (-0.57%)  
EURMXN
21.044 
-0.14 (-0.66%)  
EURNOK
11.869 
-0.00 (-0.01%)  
EURNZD
1.844 
-0.00 (-0.06%)  
EURPLN
4.258 
+0.01 (+0.14%)  
EURRUB
107.135 
-0.94 (-0.88%)  
EURSEK
11.474 
+0.05 (+0.40%)  
EURSGD
1.412 
-0.00 (-0.05%)  
EURTRY
36.683 
+0.13 (+0.35%)  
EURUSD
1.041 
+0.00 (+0.29%)  
EURZAR
19.124 
-0.02 (-0.09%)  
GBPAUD
2.009 
+0.01 (+0.29%)  
GBPCAD
1.804 
+0.00 (+0.20%)  
GBPCHF
1.121 
-0.00 (-0.02%)  
GBPHKD
9.75 
+0.05 (+0.51%)  
GBPJPY
196.34 
-0.78 (-0.40%)  
GBPNZD
2.222 
+0.00 (+0.12%)  
GBPUSD
1.255 
+0.01 (+0.47%)  
NZDCAD
0.812 
+0.00 (+0.08%)  
NZDCHF
0.505 
-0.00 (-0.13%)  
NZDJPY
88.367 
-0.45 (-0.51%)  
NZDUSD
0.565 
+0.00 (+0.32%)  
USDCAD
1.438 
-0.00 (-0.23%)  
USDCHF
0.894 
-0.00 (-0.44%)  
USDCNH
7.297 
-0.01 (-0.13%)  
USDCZK
24.096 
-0.08 (-0.31%)  
USDDKK
7.164 
-0.02 (-0.25%)  
USDHKD
7.771 
+0.00 (+0.04%)  
USDHUF
397.188 
-1.92 (-0.48%)  
USDILS
3.658 
+0.04 (+1.03%)  
USDJPY
156.475 
-1.23 (-0.78%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.208 
-0.19 (-0.94%)  
USDNOK
11.396 
-0.03 (-0.23%)  
USDPLN
4.089 
-0.01 (-0.13%)  
USDRUB
103.29 
-1.20 (-1.16%)  
USDSEK
11.017 
+0.02 (+0.14%)  
USDSGD
1.356 
-0.00 (-0.33%)  
USDTRY
35.185 
+0.03 (+0.10%)  
USDZAR
18.363 
-0.05 (-0.26%)  

Về AUDNZD

AUDNZD, hay Aussie/Kiwi, là một công cụ giao dịch liên quan đến hai loại tiền tệ có rủi ro – đồng đô la Úc (AUD) và đồng đô la New Zealand (NZD). Nó tương ứng với số đô la New Zealand cần thiết để mua đô la Úc.

AUDNZD là gì?

Cặp tiền tệ AUDNZD bao gồm tiền tệ của các quốc gia lân cận, tức là Úc và New Zealand, và nó cho biết nhà đầu tư phải có bao nhiêu NZD để mua một AUD. Các quốc gia này có vị trí gần nhau nên các cặp tiền tệ của họ giao dịch tương tự với các loại tiền tệ khác. Tuy nhiên, so với nhau, một số yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái của họ. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là sự biến động trong xuất khẩu hàng hóa của cả hai nước. Là một nền kinh tế dựa trên hàng hóa, Australia vận chuyển các sản phẩm năng lượng và kim loại, còn New Zealand xuất khẩu sữa, thịt và len. Bất kỳ sự tăng hay giảm trong xuất khẩu cũng làm cho tỷ giá hối đoái biến động. Các nhà đầu tư mong muốn tìm hiểu cách giao dịch AUDNZD phải xem xét các yếu tố này.

AUDNZD hoạt động như thế nào?

AUDNZD được giao dịch trên nền tảng SimpleFX. Ở đây, các nhà đầu tư sử dụng chiến lược giao dịch chênh lệch lãi suất, bao gồm việc vay tiền bằng loại tiền có lãi suất thấp và đầu tư vào loại tiền có lãi suất cao hơn. Điều này dẫn đến sự thua lỗ hoặc lợi nhuận của hai loại tiền tệ từ chênh lệch lãi suất. Nhà đầu tư cũng có thể sử dụng các chiến lược khác như phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản, giao dịch theo tin tức và lướt sóng. Đó là một số cách để họ tìm ra cách đầu tư vào AUDNZD .

Buôn bán AUD/NZD cách đơn giản nhất.
Buôn bán AUDNZD
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.