20.07 MXN
-0.28 (-1.35%)
1H
4H
1D
1W
1MN

USDMXN, một cặp tiền tệ chính ở Châu Mỹ, kết nối Đô la Mỹ với Peso Mexico, đồng tiền của một trong những nền kinh tế lớn nhất ở Châu Mỹ Latinh và là đối tác thương mại quan trọng của Hoa Kỳ. Mọi người thắc mắc về cách giao dịch USDMXN phải chú ý đến các yếu tố tác động đến giá của cả hai loại tiền tệ.

Làm thế nào để giao dịch USDMXN?

Các nhà giao dịch dựa vào cặp USDMXN cần phải tính đến các chính sách kinh tế của cả hai quốc gia. Hoa Kỳ và Mexico có những đặc điểm riêng biệt và các nhà giao dịch phải theo dõi chúng để hiểu cách giao dịch USDMXN . Để tìm hiểu điều đó, nền tảng SimpleFX cung cấp một tài khoản demo. Nó cho phép tham gia thị trường và thực hành mà không cần mạo hiểm tiền thật.

Sau khi chuyển sang tài khoản thực, nhà đầu tư có thể trải nghiệm giao dịch mà không cần tiền gửi tối thiểu và hoa hồng giao dịch. Hơn nữa, nền tảng SimpleFX cung cấp quyền truy cập vào các công cụ cho phép thực hiện phân tích kỹ thuật và cơ bản.

Thời điểm tốt nhất để giao dịch USDMXN là gì?

Các nhà đầu tư thường chọn giao dịch USDMXN trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, chủ yếu là khi báo cáo kinh tế từ cả Mỹ và Mexico được công bố.

Hơn nữa, có một khoảng thời gian đáng chú ý về khả năng thanh khoản được nâng cao khi Sở giao dịch chứng khoán London và Sở giao dịch chứng khoán New York trùng nhau. Ngoại trừ những trường hợp ngoại lệ hiếm hoi, khoảng thời gian này nằm trong khoảng từ 1 giờ chiều đến 5 giờ chiều theo giờ GMT. Khi điều hướng cửa sổ này, các nhà giao dịch có thể nhận thấy hoạt động thị trường gia tăng nhưng họ phải luôn cảnh giác với sự biến động vốn có trong thời gian cao điểm.

Giá USDMXN đang tăng hay giảm?

Không thể dự đoán trước diễn biến chính xác của giá USDMXN do có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến những biến động này. Tuy nhiên, các nhà đầu tư vẫn theo dõi họ để đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Các chỉ số kinh tế của Mỹ như lãi suất, lạm phát, tăng trưởng GDP và sự ổn định chính trị có thể ảnh hưởng đến USD. Trong khi đó, MXN gắn chặt với nền kinh tế xuất khẩu của Mexico, đặc biệt là dầu mỏ và hàng hóa sản xuất cũng như các yếu tố kinh tế xã hội trong nước.

Tính khó dự đoán của thị trường có nghĩa là ngay cả những quyết định được nghiên cứu kỹ lưỡng cũng tiềm ẩn những rủi ro cố hữu, khiến các nhà đầu tư phải luôn cập nhật thông tin.

Nhà đầu tư có thể kiểm tra giá USDMXN hiện tại trên biểu đồ trên hoặc nền tảng SimpleFX.

USDMXN có phải là cặp tiền tệ phổ biến không?

USDMXN là một cặp tiền tệ phổ biến, đặc biệt đối với các nhà giao dịch quan tâm đến thị trường Mỹ Latinh hoặc những người quan tâm đến các nền kinh tế gắn chặt với xuất khẩu hàng hóa.

Dụng cụ tương tự
AUDCAD
0.898 
+0.00 (+0.09%)  
AUDCHF
0.558 
-0.00 (-0.15%)  
AUDJPY
97.806 
-0.39 (-0.39%)  
AUDNZD
1.105 
-0.00 (-0.22%)  
AUDUSD
0.625 
+0.00 (+0.43%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.24%)  
CADJPY
108.863 
-0.53 (-0.48%)  
CHFJPY
175.156 
-0.43 (-0.24%)  
CHFPLN
4.575 
+0.00 (+0.09%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.17%)  
EURCAD
1.498 
+0.00 (+0.27%)  
EURCHF
0.931 
+0.00 (+0.03%)  
EURCZK
25.097 
-0.01 (-0.04%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.00%)  
EURGBP
0.83 
-0.00 (-0.02%)  
EURHKD
8.106 
+0.05 (+0.68%)  
EURHUF
414.157 
-0.31 (-0.07%)  
EURJPY
163.136 
-0.36 (-0.22%)  
EURMXN
20.916 
-0.17 (-0.80%)  
EURNOK
11.805 
-0.07 (-0.59%)  
EURNZD
1.844 
-0.00 (-0.05%)  
EURPLN
4.261 
+0.01 (+0.12%)  
EURRUB
105.98 
-1.13 (-1.06%)  
EURSEK
11.508 
+0.07 (+0.65%)  
EURSGD
1.413 
+0.00 (+0.18%)  
EURTRY
36.684 
+0.21 (+0.58%)  
EURUSD
1.043 
+0.01 (+0.60%)  
EURZAR
19.092 
-0.01 (-0.07%)  
GBPAUD
2.01 
+0.00 (+0.19%)  
GBPCAD
1.806 
+0.01 (+0.28%)  
GBPCHF
1.122 
+0.00 (+0.04%)  
GBPHKD
9.769 
+0.07 (+0.70%)  
GBPJPY
196.608 
-0.40 (-0.20%)  
GBPNZD
2.222 
-0.00 (-0.03%)  
GBPUSD
1.257 
+0.01 (+0.62%)  
NZDCAD
0.813 
+0.00 (+0.31%)  
NZDCHF
0.505 
+0.00 (+0.07%)  
NZDJPY
88.472 
-0.15 (-0.17%)  
NZDUSD
0.565 
+0.00 (+0.65%)  
USDCAD
1.437 
-0.00 (-0.33%)  
USDCHF
0.893 
-0.01 (-0.57%)  
USDCNH
7.291 
-0.02 (-0.27%)  
USDCZK
24.068 
-0.15 (-0.62%)  
USDDKK
7.152 
-0.04 (-0.61%)  
USDHKD
7.775 
+0.01 (+0.08%)  
USDHUF
397.057 
-2.72 (-0.68%)  
USDILS
3.641 
+0.01 (+0.25%)  
USDJPY
156.451 
-1.28 (-0.81%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.07 
-0.28 (-1.35%)  
USDNOK
11.319 
-0.14 (-1.19%)  
USDPLN
4.087 
-0.02 (-0.47%)  
USDRUB
102.29 
-1.14 (-1.10%)  
USDSEK
11.034 
+0.00 (+0.04%)  
USDSGD
1.355 
-0.01 (-0.41%)  
USDTRY
35.141 
-0.01 (-0.04%)  
USDZAR
18.309 
-0.12 (-0.67%)  
Buôn bán USD/MXN cách đơn giản nhất.
Buôn bán USDMXN
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.