2.222 NZD
-0 (-0.03%)
1H
4H
1D
1W
1MN

Cặp tiền tệ GBPNZD, sự kết hợp giữa Bảng Anh và Đô la New Zealand - thường được gọi là "Kiwi" - cung cấp cái nhìn thoáng qua về mối quan hệ thương mại giữa Vương quốc Anh và New Zealand. Bất kỳ ai thắc mắc về cách giao dịch GBPNZD cũng phải cân nhắc đến mối quan hệ lịch sử sâu sắc gắn kết hai quốc gia này.

Làm thế nào để giao dịch GBPNZD?

Đầu tư vào cặp GBPNZD đòi hỏi phải hiểu biết về nền kinh tế do dịch vụ tài chính chi phối của Vương quốc Anh và thị trường tập trung vào nông nghiệp của New Zealand, đặc biệt tập trung vào ngành công nghiệp sữa. Hiểu cách giao dịch GBPNZD có thể rất khó khăn, vì vậy SimpleFX cung cấp cho các nhà đầu tư một tài khoản demo. Cả người mới bắt đầu và người giao dịch có kinh nghiệm đều có thể thực hành các chiến lược trong điều kiện thị trường thực tế mà không có rủi ro.

Sau khi chuyển sang tài khoản thực, nhà đầu tư có thể trải nghiệm giao dịch mà không cần tiền gửi tối thiểu và hoa hồng giao dịch. Hơn nữa, nền tảng SimpleFX cung cấp quyền truy cập vào các công cụ cho phép thực hiện phân tích kỹ thuật và cơ bản.

Thời điểm tốt nhất để giao dịch GBPNZD là gì?

Mặc dù thị trường ngoại hối luôn sẵn sàng phục vụ các nhà đầu tư 24/5 nhưng việc tính toán thời gian có thể rất cần thiết khi giao dịch GBPNZD. Các nhà giao dịch nên chú ý đến việc mở cửa thị trường New Zealand vì nó diễn ra vào cuối phiên London.

Có một khoảng thời gian đáng chú ý về khả năng thanh khoản được nâng cao khi Sở giao dịch chứng khoán London và Sở giao dịch chứng khoán New York trùng nhau. Ngoại trừ những trường hợp ngoại lệ hiếm hoi, khoảng thời gian này nằm trong khoảng từ 1 giờ chiều đến 5 giờ chiều theo giờ GMT. Khi điều hướng cửa sổ này, các nhà giao dịch có thể nhận thấy hoạt động thị trường gia tăng nhưng họ phải luôn cảnh giác với sự biến động vốn có trong thời gian cao điểm.

Giá GBPNZD đang tăng hay giảm?

Không thể dự đoán chắc chắn liệu giá GBPNZD sẽ tăng hay giảm. Mặc dù vậy, các nhà giao dịch phải theo dõi các yếu tố ảnh hưởng đến những biến động tiềm ẩn, chẳng hạn như sự khác biệt về lãi suất do Ngân hàng Anh và Ngân hàng Dự trữ New Zealand đặt ra, sự thay đổi giá hàng hóa ảnh hưởng đến xuất khẩu của New Zealand và các chỉ số sức khỏe kinh tế của Vương quốc Anh.

Tính không thể đoán trước của thị trường có nghĩa là ngay cả những quyết định được nghiên cứu kỹ lưỡng cũng tiềm ẩn những rủi ro cố hữu, khiến các nhà đầu tư phải luôn cập nhật thông tin.

Nhà đầu tư có thể kiểm tra giá GBPNZD hiện tại trên biểu đồ trên hoặc nền tảng SimpleFX.

GBPNZD có phải là cặp tiền tệ phổ biến không?

Mặc dù GBPNZD không phải là cặp tiền tệ phổ biến như các cặp tiền tệ chính nhưng nó có thể mang lại sự biến động đáng kể trên thị trường ngoại hối. Điều đó có thể thú vị đối với các nhà giao dịch đang tìm kiếm các động thái dựa trên sự đa dạng về kinh tế giữa Vương quốc Anh và New Zealand.

Dụng cụ tương tự
AUDCAD
0.898 
+0.00 (+0.09%)  
AUDCHF
0.558 
-0.00 (-0.15%)  
AUDJPY
97.806 
-0.39 (-0.39%)  
AUDNZD
1.105 
-0.00 (-0.22%)  
AUDUSD
0.625 
+0.00 (+0.43%)  
CADCHF
0.621 
-0.00 (-0.24%)  
CADJPY
108.863 
-0.53 (-0.48%)  
CHFJPY
175.156 
-0.43 (-0.24%)  
CHFPLN
4.575 
+0.00 (+0.09%)  
EURAUD
1.668 
+0.00 (+0.17%)  
EURCAD
1.498 
+0.00 (+0.27%)  
EURCHF
0.931 
+0.00 (+0.03%)  
EURCZK
25.097 
-0.01 (-0.04%)  
EURDKK
7.459 
-0.00 (-0.00%)  
EURGBP
0.83 
-0.00 (-0.02%)  
EURHKD
8.106 
+0.05 (+0.68%)  
EURHUF
414.157 
-0.31 (-0.07%)  
EURJPY
163.136 
-0.36 (-0.22%)  
EURMXN
20.916 
-0.17 (-0.80%)  
EURNOK
11.805 
-0.07 (-0.59%)  
EURNZD
1.844 
-0.00 (-0.05%)  
EURPLN
4.261 
+0.01 (+0.12%)  
EURRUB
105.98 
-1.13 (-1.06%)  
EURSEK
11.508 
+0.07 (+0.65%)  
EURSGD
1.413 
+0.00 (+0.18%)  
EURTRY
36.684 
+0.21 (+0.58%)  
EURUSD
1.043 
+0.01 (+0.60%)  
EURZAR
19.092 
-0.01 (-0.07%)  
GBPAUD
2.01 
+0.00 (+0.19%)  
GBPCAD
1.806 
+0.01 (+0.28%)  
GBPCHF
1.122 
+0.00 (+0.04%)  
GBPHKD
9.769 
+0.07 (+0.70%)  
GBPJPY
196.608 
-0.40 (-0.20%)  
GBPNZD
2.222 
-0.00 (-0.03%)  
GBPUSD
1.257 
+0.01 (+0.62%)  
NZDCAD
0.813 
+0.00 (+0.31%)  
NZDCHF
0.505 
+0.00 (+0.07%)  
NZDJPY
88.472 
-0.15 (-0.17%)  
NZDUSD
0.565 
+0.00 (+0.65%)  
USDCAD
1.437 
-0.00 (-0.33%)  
USDCHF
0.893 
-0.01 (-0.57%)  
USDCNH
7.291 
-0.02 (-0.27%)  
USDCZK
24.068 
-0.15 (-0.62%)  
USDDKK
7.152 
-0.04 (-0.61%)  
USDHKD
7.775 
+0.01 (+0.08%)  
USDHUF
397.057 
-2.72 (-0.68%)  
USDILS
3.641 
+0.01 (+0.25%)  
USDJPY
156.451 
-1.28 (-0.81%)  
USDKRW
1 450.8 
+1.70 (+0.12%)  
USDMXN
20.07 
-0.28 (-1.35%)  
USDNOK
11.319 
-0.14 (-1.19%)  
USDPLN
4.087 
-0.02 (-0.47%)  
USDRUB
102.29 
-1.14 (-1.10%)  
USDSEK
11.034 
+0.00 (+0.04%)  
USDSGD
1.355 
-0.01 (-0.41%)  
USDTRY
35.141 
-0.01 (-0.04%)  
USDZAR
18.309 
-0.12 (-0.67%)  
Buôn bán GBP/NZD cách đơn giản nhất.
Buôn bán GBPNZD
Vẫn chưa có tài khoản?
Viết thư cho chúng tôi.
Chúng tôi trả lời 24/5.